Bản dịch của từ Hong trong tiếng Việt

Hong

Noun [U/C]

Hong (Noun)

hˈɔŋ
hɑŋ
01

Một công ty thương mại nước ngoài ở trung quốc.

A foreign trading company in china.

Ví dụ

Hong Trading Co. is a well-known hong in China.

Hong Trading Co. là một loại hồng nổi tiếng ở Trung Quốc.

Many hongs in China played a significant role in the economy.

Nhiều loại hồng ở Trung Quốc đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

The hong system was crucial for foreign trade in ancient China.

Hệ thống hồng rất quan trọng đối với ngoại thương ở Trung Quốc cổ đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hong

Không có idiom phù hợp