Bản dịch của từ Numbering trong tiếng Việt

Numbering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbering(Noun)

ˈnʌm.bə.rɪŋ
ˈnʌm.bə.rɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình đánh số.

The action or process of numbering.

Ví dụ

Numbering(Verb)

nˈʌmbɚɪŋ
nˈʌmbɚɪŋ
01

Gán một số cho; xác định số lượng.

Assign a number to determine the number of.

Ví dụ

Dạng động từ của Numbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Number

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Numbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Numbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Numbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Numbering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ