Bản dịch của từ Numbering trong tiếng Việt
Numbering
Numbering (Noun)
Hành động hoặc quá trình đánh số.
The action or process of numbering.
The numbering of participants is essential for the registration process.
Việc đánh số các người tham gia là cần thiết cho quá trình đăng ký.
Without proper numbering, it can be confusing to keep track of everyone.
Nếu không có sự đánh số đúng, có thể gây nhầm lẫn khi theo dõi mọi người.
Are you familiar with the guidelines for numbering in the social event?
Bạn có quen với hướng dẫn về cách đánh số trong sự kiện xã hội không?
Numbering (Verb)
Numbering the paragraphs in your IELTS essay is important.
Đánh số các đoạn văn trong bài luận IELTS của bạn là quan trọng.
She forgot to include numbering in her writing task 1 answer.
Cô ấy quên bao gồm đánh số trong câu trả lời bài viết 1.
Did you remember to add numbering to your chart description?
Bạn có nhớ thêm số vào mô tả biểu đồ của mình không?
Dạng động từ của Numbering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Number |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Numbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Numbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Numbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Numbering |
Họ từ
Từ "numbering" là danh từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động hoặc quá trình đánh số hoặc sắp xếp theo thứ tự số. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự và không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "numbering" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê, kế toán và quản lý, thể hiện tầm quan trọng trong việc tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Từ "numbering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numerare", có nghĩa là "đếm". Từ này xuất phát từ danh từ "numerus", biểu thị cho khái niệm "số". Qua thời gian, "numbering" phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động xác định, sắp xếp hoặc phân loại các đối tượng thông qua số, đồng thời giữ nguyên tính chất cơ bản của việc đếm. Hiện nay, từ này không chỉ được sử dụng trong toán học mà còn trong các lĩnh vực như quản lý và lập danh sách.
Từ "numbering" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến toán học, thống kê và tổ chức thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, "numbering" có tần suất trung bình, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, khi yêu cầu thí sinh nhận diện và xử lý thông tin có cấu trúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống như lập danh sách, phân loại và quản lý dữ liệu, bởi nó thể hiện sự sắp xếp và phân biệt giữa các đối tượng hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp