Bản dịch của từ Kong trong tiếng Việt
Kong
Noun [U/C]
Kong (Noun)
kˈɔŋg
kˈɔŋ
Ví dụ
We played a kong with four dragon tiles last Saturday.
Chúng tôi đã chơi một bộ kong với bốn quân rồng vào thứ Bảy.
She did not have a kong during the last game night.
Cô ấy không có bộ kong trong đêm chơi game vừa rồi.
Did you see the kong that John won last week?
Bạn có thấy bộ kong mà John đã thắng tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] By contrast, Hong attracted fewer tourists in the second year, with 9 million compared to 10 million in 2009 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Overall, France remained the most popular tourist destination among 9 countries in both years, while the opposite was true for Hong [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Idiom with Kong
Không có idiom phù hợp