Bản dịch của từ Kong trong tiếng Việt
Kong
Kong (Noun)
We played a kong with four dragon tiles last Saturday.
Chúng tôi đã chơi một bộ kong với bốn quân rồng vào thứ Bảy.
She did not have a kong during the last game night.
Cô ấy không có bộ kong trong đêm chơi game vừa rồi.
Did you see the kong that John won last week?
Bạn có thấy bộ kong mà John đã thắng tuần trước không?
"Kong" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được sử dụng để chỉ các loài động vật lớn, đặc biệt là khỉ lớn như đười ươi hay khỉ đột. Trong văn hóa đại chúng, "Kong" nổi bật hơn cả qua biểu tượng King Kong, một trong những nhân vật huyền thoại trong điện ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn viết, "Kong" thường được sử dụng với những nội dung cụ thể liên quan đến văn hóa giải trí.
Từ "kong" có nguồn gốc từ tiếng Hán, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó chủ yếu được biết đến qua hình ảnh của nhân vật Kong trong bộ phim "King Kong". Từ "kong" trong tiếng Hán có nghĩa là "trống rỗng", thể hiện sự hoang dã và không gian rộng lớn. Sự kết hợp này đã tạo nên hình ảnh của một sinh vật lớn, cô độc, sống trong sự tách biệt với xã hội. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và hình tượng trong văn hóa đại chúng hiện đại.
Từ "kong" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS, từ này có thể chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc động vật, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "kong" thường được dùng để chỉ một loại đồ chơi cho chó hay biểu thị sự mô tả động lực trong các trò chơi. Từ này chủ yếu chỉ xuất hiện trong văn hóa giải trí hoặc các cuộc thảo luận về vật nuôi.