Bản dịch của từ Mahjong trong tiếng Việt
Mahjong
Mahjong (Noun)
I play mahjong every Saturday with my friends at the park.
Tôi chơi mahjong mỗi thứ Bảy với bạn bè tại công viên.
Many people do not enjoy mahjong because it requires concentration.
Nhiều người không thích mahjong vì nó đòi hỏi sự tập trung.
Do you think mahjong is a fun game to play socially?
Bạn có nghĩ rằng mahjong là một trò chơi thú vị để chơi không?
Một trò chơi (ban đầu là tiếng trung quốc) dành cho bốn người chơi, sử dụng bộ sưu tập các ô được chia thành năm hoặc sáu bộ.
A game originally chinese for four players using a collection of tiles divided into five or six suits.
My friends and I play mahjong every Saturday evening at my house.
Bạn bè tôi và tôi chơi mahjong mỗi tối thứ Bảy tại nhà tôi.
We do not play mahjong during the weekdays due to our work schedules.
Chúng tôi không chơi mahjong vào các ngày trong tuần vì lịch làm việc.
Do you want to join us for mahjong this weekend at 5 PM?
Bạn có muốn tham gia chơi mahjong với chúng tôi cuối tuần này lúc 5 giờ không?
Mahjong là một trò chơi bài truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường được chơi bởi bốn người. Trò chơi sử dụng bộ bài gồm 144 quân cờ được chia thành các loại khác nhau, bao gồm bộ bài số, hoa và wind. Mục tiêu của trò chơi là tạo ra bộ bài hoàn chỉnh bằng cách kết hợp các quân cờ phù hợp. Dù mang tên gọi giống nhau, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau.
Từ "mahjong" có nguồn gốc từ tiếng Trung, cụ thể là "májiàng" (麻将), trong đó "má" (麻) có nghĩa là cây gai và "jiàng" (将) nghĩa là quân cờ. Trò chơi này phát triển ở Trung Quốc vào thế kỷ 19, kết hợp các yếu tố chiến thuật và may rủi. Ngày nay, "mahjong" không chỉ phản ánh một loại hình giải trí mà còn thể hiện sâu sắc văn hóa xã hội và sự kết nối giữa con người. Sự phổ biến toàn cầu của trò chơi này cũng chỉ ra sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
Từ "mahjong" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mahjong" thường được sử dụng để chỉ trò chơi bài phổ biến trong văn hóa châu Á, nhất là Trung Quốc, thường diễn ra trong các buổi tụ họp gia đình hoặc bạn bè. Sự sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động giải trí và giao lưu văn hóa, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp học thuật hoặc chuyên môn.