Bản dịch của từ Amber trong tiếng Việt

Amber

Noun [U/C]

Amber (Noun)

ˈæmbɚ
ˈæmbəɹ
01

Nhựa hóa thạch cứng trong mờ có nguồn gốc từ các cây lá kim đã tuyệt chủng ở kỷ đệ tam, thường có màu hơi vàng. nó đã được sử dụng trong đồ trang sức từ thời cổ đại.

Hard translucent fossilized resin originating from extinct coniferous trees of the tertiary period typically yellowish in colour it has been used in jewellery since antiquity.

Ví dụ

Amber is a popular gemstone for making jewelry.

Hổ phách là một loại đá quý phổ biến để làm trang sức.

Some people believe wearing amber brings good luck.

Một số người tin rằng việc đeo hổ phách mang lại may mắn.

Is amber considered a valuable material in your culture?

Hổ phách có được coi là một vật liệu quý giá trong văn hóa của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amber

Không có idiom phù hợp