Bản dịch của từ Amber trong tiếng Việt
Amber
Amber (Noun)
Nhựa hóa thạch cứng trong mờ có nguồn gốc từ các cây lá kim đã tuyệt chủng ở kỷ đệ tam, thường có màu hơi vàng. nó đã được sử dụng trong đồ trang sức từ thời cổ đại.
Hard translucent fossilized resin originating from extinct coniferous trees of the tertiary period typically yellowish in colour it has been used in jewellery since antiquity.
Amber is a popular gemstone for making jewelry.
Hổ phách là một loại đá quý phổ biến để làm trang sức.
Some people believe wearing amber brings good luck.
Một số người tin rằng việc đeo hổ phách mang lại may mắn.
Is amber considered a valuable material in your culture?
Hổ phách có được coi là một vật liệu quý giá trong văn hóa của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp