Bản dịch của từ Amber trong tiếng Việt
Amber
Noun [U/C]

Amber(Noun)
ˈæmbɐ
ˈæmbɝ
Ví dụ
02
Một màu nâu vàng giống với màu của nhựa hóa thạch.
A yellowishbrown color resembling the color of fossilized resin
Ví dụ
03
Nhựa cây hóa thạch được sử dụng để làm trang sức và các đồ vật trang trí khác.
A fossilized tree resin used for making jewelry and other decorative items
Ví dụ
