Bản dịch của từ Amber trong tiếng Việt

Amber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amber(Noun)

ˈæmbɐ
ˈæmbɝ
01

Trong tín hiệu giao thông, màu sắc nằm giữa đèn đỏ và đèn xanh là đèn vàng.

In traffic signals the color between red and green caution light

Ví dụ
02

Một màu nâu vàng giống với màu của nhựa hóa thạch.

A yellowishbrown color resembling the color of fossilized resin

Ví dụ
03

Nhựa cây hóa thạch được sử dụng để làm trang sức và các đồ vật trang trí khác.

A fossilized tree resin used for making jewelry and other decorative items

Ví dụ