Bản dịch của từ Amber trong tiếng Việt
Amber
Amber (Noun)
Nhựa hóa thạch cứng trong mờ có nguồn gốc từ các cây lá kim đã tuyệt chủng ở kỷ đệ tam, thường có màu hơi vàng. nó đã được sử dụng trong đồ trang sức từ thời cổ đại.
Hard translucent fossilized resin originating from extinct coniferous trees of the tertiary period typically yellowish in colour it has been used in jewellery since antiquity.
Amber is a popular gemstone for making jewelry.
Hổ phách là một loại đá quý phổ biến để làm trang sức.
Some people believe wearing amber brings good luck.
Một số người tin rằng việc đeo hổ phách mang lại may mắn.
Is amber considered a valuable material in your culture?
Hổ phách có được coi là một vật liệu quý giá trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Amber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amber | Ambers |
Họ từ
Bảy-hổ (amber) là một loại nhựa hóa thạch có màu vàng đến nâu, được hình thành từ cây cổ thụ hàng triệu năm trước. Trong ngữ cảnh hóa học, bảy-hổ thường được xem như một dạng hương liệu tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, mặc dù “amber” có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ sự quý giá hoặc tính chất độc đáo.
Từ "amber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là hổ phách, và xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", chỉ vật liệu có khả năng sinh ra điện khi được cọ xát. Hổ phách là một dạng nhựa hóa thạch, nổi bật với màu sắc và vẻ đẹp riêng. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ loại nhựa quí giá, mà còn ám chỉ vật liệu và sản phẩm có liên quan, thể hiện sự kết nối giữa vẻ đẹp tự nhiên và giá trị văn hóa.
Từ "amber" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, nhưng tần suất không đồng đều giữa bốn thành phần. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả khoa học hoặc thiên nhiên, trong khi ở phần Nói và Viết, nó ít phổ biến hơn, thường liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ "amber" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả màu sắc, đồ trang sức, và trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi nó liên quan đến các sản phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp