Bản dịch của từ Electrifying trong tiếng Việt

Electrifying

AdjectiveVerb

Electrifying (Adjective)

01

Gây hưng phấn; kịch tính.

Causing excitement thrilling.

Ví dụ

The electrifying concert left the audience in awe.

Buổi hòa nhạc sôi động khiến khán giả kinh ngạc.

The movie was not electrifying enough to captivate viewers.

Bộ phim không đủ sôi động để thu hút người xem.

Was the electrifying speech delivered by the charismatic speaker?

Bài phát biểu sôi động được diễn giả hấp dẫn thực hiện chưa?

The electrifying speech captivated the audience.

Bài phát biểu gây cấn đã làm cho khán giả mê mẩn.

Her presentation was not electrifying, so it lacked impact.

Bài thuyết trình của cô ấy không gây cấn, nên thiếu tác động.

Electrifying (Verb)

01

Sạc bằng điện; cho dòng điện chạy qua.

Charge with electricity pass an electric current through.

Ví dụ

The speaker's electrifying speech captivated the audience.

Bài phát biểu sôi động của diễn giả đã thu hút khán giả.

The presentation lacked an electrifying energy, causing boredom among listeners.

Bản trình bày thiếu năng lượng sôi động, gây chán chường cho người nghe.

Was the atmosphere electrifying during the social event last night?

Không khí có sôi động trong sự kiện xã hội tối qua không?

Her speech was electrifying, capturing the audience's attention instantly.

Bài phát biểu của cô ấy rất sôi động, thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.

The candidate's lackluster performance failed to electrify the voters.

Màn trình diễn tẻ nhạt của ứng cử viên không thể làm cho cử tri sôi động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrifying

Không có idiom phù hợp