Bản dịch của từ Electrifying trong tiếng Việt
Electrifying

Electrifying(Adjective)
Gây hưng phấn; kịch tính.
Electrifying(Verb)
Sạc bằng điện; cho dòng điện chạy qua.
Charge with electricity pass an electric current through.
Dạng động từ của Electrifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "electrifying" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất kịch tính, hứng khởi hoặc gây kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "electrifying" có thể chỉ tới những trải nghiệm mạnh mẽ, sản phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện thể thao làm người xem cảm thấy phấn khích. Sự kết hợp âm thanh của từ này cũng góp phần tạo nên cảm giác năng động, sôi nổi.
Từ "electrifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "electrify", bắt nguồn từ từ gốc Latin "electrum", có nghĩa là "màu vàng" hay "chất điện". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được liên kết với hiện tượng điện và sự tạo ra năng lượng điện. Ý nghĩa hiện tại của "electrifying" không chỉ đề cập đến sự kích thích về mặt điện mà còn mở rộng sang các cảm xúc mãnh liệt, sự sôi động và sức hấp dẫn, phản ánh sự tương tác giữa năng lượng, cảm xúc và sự kịch tính trong các ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ "electrifying" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết, đặc biệt khi mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm sống động. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, màn trình diễn nghệ thuật hay thể thao mang lại cảm xúc mạnh mẽ, hoặc những tiến bộ công nghệ đáng chú ý. Sự khan hiếm trong IELTS có thể do tính chất biểu cảm và nghệ thuật của từ.
Họ từ
Từ "electrifying" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất kịch tính, hứng khởi hoặc gây kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "electrifying" có thể chỉ tới những trải nghiệm mạnh mẽ, sản phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện thể thao làm người xem cảm thấy phấn khích. Sự kết hợp âm thanh của từ này cũng góp phần tạo nên cảm giác năng động, sôi nổi.
Từ "electrifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "electrify", bắt nguồn từ từ gốc Latin "electrum", có nghĩa là "màu vàng" hay "chất điện". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được liên kết với hiện tượng điện và sự tạo ra năng lượng điện. Ý nghĩa hiện tại của "electrifying" không chỉ đề cập đến sự kích thích về mặt điện mà còn mở rộng sang các cảm xúc mãnh liệt, sự sôi động và sức hấp dẫn, phản ánh sự tương tác giữa năng lượng, cảm xúc và sự kịch tính trong các ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ "electrifying" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết, đặc biệt khi mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm sống động. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, màn trình diễn nghệ thuật hay thể thao mang lại cảm xúc mạnh mẽ, hoặc những tiến bộ công nghệ đáng chú ý. Sự khan hiếm trong IELTS có thể do tính chất biểu cảm và nghệ thuật của từ.
