Bản dịch của từ Electrifying trong tiếng Việt
Electrifying
Electrifying (Adjective)
Gây hưng phấn; kịch tính.
The electrifying concert left the audience in awe.
Buổi hòa nhạc sôi động khiến khán giả kinh ngạc.
The movie was not electrifying enough to captivate viewers.
Bộ phim không đủ sôi động để thu hút người xem.
Was the electrifying speech delivered by the charismatic speaker?
Bài phát biểu sôi động được diễn giả hấp dẫn thực hiện chưa?
The electrifying speech captivated the audience.
Bài phát biểu gây cấn đã làm cho khán giả mê mẩn.
Her presentation was not electrifying, so it lacked impact.
Bài thuyết trình của cô ấy không gây cấn, nên thiếu tác động.
Electrifying (Verb)
Sạc bằng điện; cho dòng điện chạy qua.
Charge with electricity pass an electric current through.
The speaker's electrifying speech captivated the audience.
Bài phát biểu sôi động của diễn giả đã thu hút khán giả.
The presentation lacked an electrifying energy, causing boredom among listeners.
Bản trình bày thiếu năng lượng sôi động, gây chán chường cho người nghe.
Was the atmosphere electrifying during the social event last night?
Không khí có sôi động trong sự kiện xã hội tối qua không?
Her speech was electrifying, capturing the audience's attention instantly.
Bài phát biểu của cô ấy rất sôi động, thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.
The candidate's lackluster performance failed to electrify the voters.
Màn trình diễn tẻ nhạt của ứng cử viên không thể làm cho cử tri sôi động.
Dạng động từ của Electrifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrifying |
Họ từ
Từ "electrifying" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất kịch tính, hứng khởi hoặc gây kích thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "electrifying" có thể chỉ tới những trải nghiệm mạnh mẽ, sản phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện thể thao làm người xem cảm thấy phấn khích. Sự kết hợp âm thanh của từ này cũng góp phần tạo nên cảm giác năng động, sôi nổi.
Từ "electrifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "electrify", bắt nguồn từ từ gốc Latin "electrum", có nghĩa là "màu vàng" hay "chất điện". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được liên kết với hiện tượng điện và sự tạo ra năng lượng điện. Ý nghĩa hiện tại của "electrifying" không chỉ đề cập đến sự kích thích về mặt điện mà còn mở rộng sang các cảm xúc mãnh liệt, sự sôi động và sức hấp dẫn, phản ánh sự tương tác giữa năng lượng, cảm xúc và sự kịch tính trong các ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ "electrifying" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết, đặc biệt khi mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm sống động. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, màn trình diễn nghệ thuật hay thể thao mang lại cảm xúc mạnh mẽ, hoặc những tiến bộ công nghệ đáng chú ý. Sự khan hiếm trong IELTS có thể do tính chất biểu cảm và nghệ thuật của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp