Bản dịch của từ Oscillatory trong tiếng Việt
Oscillatory
Oscillatory (Adjective)
Her oscillatory behavior in social settings made her hard to predict.
Hành vi dao động của cô ấy trong môi trường xã hội khiến cô ấy khó đoán trước.
He tried to avoid the oscillatory group discussions during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố gắng tránh những cuộc thảo luận nhóm dao động trong bài thi nói IELTS.
Did the candidate feel comfortable with the oscillatory social interactions?
Ứng viên có cảm thấy thoải mái với sự tương tác xã hội dao động không?
Oscillatory (Noun)
Her mood showed an oscillatory pattern throughout the conversation.
Tâm trạng của cô ấy đã thể hiện một mẫu dao động suốt cuộc trò chuyện.
The lack of oscillatory behavior in his speech affected the audience.
Sự thiếu hụt hành vi dao động trong lời nói của anh ấy ảnh hưởng đến khán giả.
Did the researcher observe any oscillatory trends in the social data?
Nhà nghiên cứu có quan sát thấy bất kỳ xu hướng dao động nào trong dữ liệu xã hội không?
Họ từ
Từ "oscillatory" là tính từ chỉ sự dao động hoặc chuyển động qua lại liên tục quanh một điểm cân bằng. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực vật lý và khoa học, trong đó nó mô tả hành vi của sóng, cơ học hoặc hệ thống tự động. Phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, điển hình trong các ngành học cụ thể và ứng dụng công nghệ.
Từ "oscillatory" xuất phát từ gốc Latin "oscillare", có nghĩa là 'dao động' hoặc 'lúc lắc'. Gốc từ này liên quan đến hành động chuyển động qua lại hoặc chu kỳ. Trong lịch sử, khái niệm dao động đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý và sinh học để mô tả các hiện tượng như sóng âm và chu kỳ sinh học. Ngày nay, "oscillatory" thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc hành vi của các hệ thống có sự dao động, phản ánh sự tương tác động của các yếu tố trong một môi trường nhất định.
Từ "oscillatory" xuất hiện ít trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết khoa học và kỹ thuật liên quan đến vật lý và cơ học. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong những cuộc thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này thường xuyên được sử dụng để mô tả các chuyển động dao động, như trong các hệ thống điều hòa hay sóng điện từ, tạo nên tầm quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp