Bản dịch của từ Oration trong tiếng Việt

Oration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oration(Noun)

ɔːrˈeɪʃən
ɔˈreɪʃən
01

Hành động phát biểu trước công chúng thường đi kèm với sự hùng biện và nghi thức.

The act of speaking in public often with eloquence and formality

Ví dụ
02

Một bài phát biểu trang trọng, đặc biệt là bài phát biểu trong những dịp lễ nghi.

A formal speech especially one given on a ceremonial occasion

Ví dụ
03

Một bài diễn văn được trình bày một cách trang trọng và nghi lễ.

A discourse delivered in a formal and ceremonial manner

Ví dụ