Bản dịch của từ Oration trong tiếng Việt
Oration
Oration (Noun)
Một bài phát biểu trang trọng, đặc biệt là một bài phát biểu trong một dịp nghi lễ.
A formal speech especially one given on a ceremonial occasion.
Her oration at the graduation ceremony was inspiring.
Bài diễn văn của cô ấy tại lễ tốt nghiệp rất truyền cảm hứng.
He never enjoys giving orations in public events.
Anh ấy không bao giờ thích phát biểu tại các sự kiện công cộng.
Did the professor deliver an oration at the academic conference?
Giáo sư đã phát biểu tại hội nghị học thuật chưa?
Her oration at the graduation ceremony was inspiring.
Bài diễn văn của cô ấy tại lễ tốt nghiệp rất truyền cảm hứng.
He never delivered an oration in public due to stage fright.
Anh ấy chưa bao giờ thuyết trình trước công chúng vì sợ sân khấu.
Dạng danh từ của Oration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oration | Orations |
Họ từ
"Oration" là một danh từ có nguồn gốc từ Latinh, nghĩa là diễn thuyết hay bài phát biểu trang trọng, thường được thực hiện trước công chúng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính trị, học thuật và tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oration" giữ nguyên cả hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường ít phổ biến hơn so với "speech" khi diễn tả những bài phát biểu không chính thức.
Từ "oration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oratio", nghĩa là "lời nói", "diễn thuyết". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên từ động từ "orare", nghĩa là "nói", "khẩn cầu". Trong lịch sử, "oration" đã được sử dụng để chỉ những bài diễn thuyết trang trọng, thường là tại các sự kiện công cộng để thuyết phục hoặc truyền đạt quan điểm. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này vẫn chỉ hành động diễn thuyết được thực hiện một cách trang trọng, thể hiện nghệ thuật giao tiếp.Thực tế này phản ánh sự tiếp nối của các giá trị quan trọng trong văn hóa giao tiếp.
Từ "oration" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghị luận hoặc thuyết trình, đặc biệt trong các chủ đề về nghệ thuật ngôn luận và chính trị. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, như các bài thuyết trình chính thức hoặc sự kiện mang tính lịch sử, nơi diễn giả cần trình bày ý kiến một cách trang trọng và ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp