Bản dịch của từ Oration trong tiếng Việt
Oration
Noun [U/C]

Oration(Noun)
ɔːrˈeɪʃən
ɔˈreɪʃən
Ví dụ
02
Một bài phát biểu trang trọng, đặc biệt là bài phát biểu trong những dịp lễ nghi.
A formal speech especially one given on a ceremonial occasion
Ví dụ
03
Một bài diễn văn được trình bày một cách trang trọng và nghi lễ.
A discourse delivered in a formal and ceremonial manner
Ví dụ
