Bản dịch của từ Threshold trong tiếng Việt

Threshold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threshold(Noun)

θrˈɛʃəʊld
ˈθrɛʃoʊɫd
01

Một thanh gỗ hoặc kim loại đặt ở dưới đáy cửa ra vào

A strip of wood or metal placed at the bottom of a doorway

Ví dụ
02

Điểm mức hoặc giá trị mà tại đó một điều gì đó bắt đầu hoặc thay đổi

The level point or value at which something starts or changes

Ví dụ
03

Điểm khởi đầu cho một trạng thái hoặc trải nghiệm mới

The starting point for a new state or experience

Ví dụ