Bản dịch của từ Threshold trong tiếng Việt
Threshold
Threshold (Noun)
The bride stumbled over the threshold on her wedding day.
Cô dâu vấp ngã qua ngưỡng vào ngày cưới của mình.
Traditionally, guests carry the bride over the threshold for good luck.
Theo truyền thống, khách mời đưa cô dâu qua ngưỡng để chúc phúc.
The threshold of a new home symbolizes a fresh start in life.
Ngưỡng của một ngôi nhà mới tượng trưng cho một khởi đầu mới trong cuộc sống.
The threshold for poverty in the country is $1.90 a day.
Ngưỡng nghèo trong nước là 1,90 đô la một ngày.
The voting threshold for passing the law is two-thirds majority.
Ngưỡng bỏ phiếu để thông qua luật là hai phần ba đa số.
The threshold of followers needed for the event is 1000 people.
Ngưỡng người theo dõi cần thiết cho sự kiện là 1000 người.
Dạng danh từ của Threshold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Threshold | Thresholds |
Kết hợp từ của Threshold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax threshold Ngưỡng thuế | The tax threshold was raised to support low-income families. Ngưỡng thuế được tăng để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp. |
Low threshold Ngưỡng thấp | The low threshold for entry to the social club encouraged more members. Ngưỡng cửa thấp cho câu lạc bộ xã hội đã khuyến khích thêm thành viên. |
Pain threshold Ngưỡng đau | Her pain threshold was low, so she avoided crowded places. Ngưỡng đau của cô ấy thấp, vì vậy cô ấy tránh những nơi đông người. |
Poverty threshold Ngưỡng nghèo | The poverty threshold determines eligibility for social welfare programs. Ngưỡng nghèo xác định điều kiện tham gia chương trình phúc lợi xã hội. |
Critical threshold Ngưỡng nguy hiểm | Reaching the critical threshold of 100 participants, the event was a success. Đạt ngưỡng nguy hiểm của 100 người tham gia, sự kiện đã thành công. |
Họ từ
Từ "threshold" trong tiếng Anh có nghĩa là ngưỡng, thường chỉ một giới hạn hoặc điểm khởi đầu cho một phản ứng, trạng thái hoặc quá trình nào đó. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tâm lý, ví dụ như "ngưỡng đau" hay "ngưỡng tiếp nhận thông tin". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "threshold" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "th" đầu tiên.
Từ "threshold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrescold", được hình thành từ hai thành phần: "thresh" (nghĩa là đánh đập, đập lúa) và "hold" (có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ). Định nghĩa ban đầu liên quan đến ngưỡng cửa, nơi mà quá trình thu hoạch được bắt đầu. Ngày nay, "threshold" không chỉ đề cập đến ngưỡng cửa vật lý mà còn mang nghĩa bóng, chỉ điểm khởi đầu của một trạng thái hoặc giai đoạn mới trong một quá trình nào đó.
Từ "threshold" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề như ngưỡng kỹ thuật, ngưỡng cảm xúc hoặc ngưỡng xã hội. Trong nhiều ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ giới hạn, điểm khởi đầu hoặc sự chuyển tiếp, như trong các nghiên cứu về giới hạn nhận thức hoặc trong các lĩnh vực y học và khoa học. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả các quá trình chuyển tiếp và biên giới trong nhiều lĩnh vực học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp