Bản dịch của từ Inch trong tiếng Việt
Inch
Noun [U/C]Verb
Inch (Noun)
ɪntʃ
ˈɪntʃ
Ví dụ
The small inch off the coast was a peaceful retreat.
Mảnh đất nhỏ ven bờ là nơi nghỉ ngơi yên bình.
She bought a picturesque cottage on a secluded inch.
Cô ấy mua một căn nhà gỗ xinh đẹp trên một mảnh đất hẻo lánh.
Ví dụ
The region received an inch of rain yesterday.
Vùng đó nhận được một inch mưa ngày hôm qua.
Farmers measured the inch of rainfall for crop analysis.
Nông dân đo lường inch mưa để phân tích mùa màng.
Inch (Verb)
ɪntʃ
ˈɪntʃ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp