Bản dịch của từ Inch trong tiếng Việt
Inch
Inch (Noun)
The small inch off the coast was a peaceful retreat.
Mảnh đất nhỏ ven bờ là nơi nghỉ ngơi yên bình.
She bought a picturesque cottage on a secluded inch.
Cô ấy mua một căn nhà gỗ xinh đẹp trên một mảnh đất hẻo lánh.
The locals often fish around the rocky inch for seafood.
Người dân địa phương thường câu cá quanh mảnh đất đá để kiếm hải sản.
The region received an inch of rain yesterday.
Vùng đó nhận được một inch mưa ngày hôm qua.
Farmers measured the inch of rainfall for crop analysis.
Nông dân đo lường inch mưa để phân tích mùa màng.
The city's average annual rainfall is 40 inches.
Lượng mưa trung bình hàng năm của thành phố là 40 inches.
She measured the fabric in inches.
Cô ấy đo vải bằng inch.
The room was six inches longer than the previous one.
Phòng đó dài hơn sáu inch so với phòng trước.
He estimated the distance to be around three inches.
Anh ấy ước lượng khoảng cách là khoảng ba inch.
Dạng danh từ của Inch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inch | Inches |
Inch (Verb)
She inched closer to the edge of the stage.
Cô ấy di chuyển từ từ gần mép sân khấu.
The negotiations inched forward as both parties reached a compromise.
Các cuộc đàm phán di chuyển từ từ khi cả hai bên đạt được sự thỏa thuận.
The charity fundraiser inched towards its goal with each donation.
Sự gây quỹ từ thiện di chuyển từ từ đến mục tiêu với mỗi đóng góp.
Dạng động từ của Inch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inching |
Họ từ
"Inch" là một đơn vị đo lường chiều dài trong hệ thống đo lường Anh, tương đương khoảng 2.54 centimet. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách viết trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như "inches" (số nhiều) có thể không được viết tắt giống nhau trong các tài liệu kỹ thuật. Việc sử dụng "inch" trong các lĩnh vực như thiết kế, kiến trúc và sản xuất rất phổ biến để xác định kích thước và độ dài.
Từ "inch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uncia", có nghĩa là "một phần mười hai" hay "một phần". "Uncia" được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "unche", sau đó phát triển thành từ "inch" trong tiếng Anh. Ban đầu, inch được sử dụng để mô tả các đơn vị đo chiều dài ngắn, cụ thể là khoảng một khớp ngón tay. Ngày nay, inch được công nhận là một đơn vị tiêu chuẩn trong hệ đo lường Anh, thể hiện sự phát triển từ khái niệm cơ bản về tỷ lệ kích thước đến ứng dụng kỹ thuật và thương mại hiện đại.
Từ "inch" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến đo lường và kích thước. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mô tả sản phẩm hoặc không gian. Ngoài ra, "inch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như đo chiều cao, chiều dài hoặc các yếu tố trong thiết kế và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp