Bản dịch của từ Cheapest trong tiếng Việt
Cheapest
Cheapest (Adjective)
This store offers the cheapest groceries in the neighborhood.
Cửa hàng này cung cấp thực phẩm rẻ nhất trong khu phố.
The cheapest option is not always the best choice.
Lựa chọn rẻ nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất.
Is this the cheapest restaurant in town?
Có phải đây là nhà hàng rẻ nhất trong thành phố không?
Dạng tính từ của Cheapest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheap Rẻ | Cheaper Rẻ hơn | Cheapest Giá trị nhỏ nhất |
Cheapest (Adverb)
Many families find the cheapest housing in the outskirts of Chicago.
Nhiều gia đình tìm thấy nhà ở rẻ nhất ở ngoại ô Chicago.
The cheapest option for groceries is not always the best quality.
Lựa chọn rẻ nhất cho thực phẩm không phải lúc nào cũng có chất lượng tốt.
Is this the cheapest way to support local charities in our city?
Đây có phải là cách rẻ nhất để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Cheapest (Noun)
The cheapest meal at Joe's Diner costs only five dollars.
Bữa ăn rẻ nhất tại Joe's Diner chỉ có năm đô la.
The cheapest option for housing is not always the best choice.
Lựa chọn nhà ở rẻ nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất.
Is the cheapest ticket for the concert still available?
Liệu vé rẻ nhất cho buổi hòa nhạc vẫn còn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp