Bản dịch của từ Sunburn trong tiếng Việt
Sunburn
Sunburn (Noun)
Đỏ, viêm và trong trường hợp nghiêm trọng là phồng rộp và bong tróc da do tiếp xúc quá nhiều với tia cực tím của mặt trời.
Reddening, inflammation, and, in severe cases, blistering and peeling of the skin caused by overexposure to the ultraviolet rays of the sun.
She got a bad sunburn after spending all day at the beach.
Cô ấy bị cháy nắng nặng sau khi dành cả ngày tại bãi biển.
The sunburn on his shoulders was painful and uncomfortable.
Vết cháy nắng trên vai anh ấy đau đớn và không thoải mái.
Applying aloe vera gel can help soothe sunburned skin.
Việc thoa gel lô hội có thể giúp làm dịu da bị cháy nắng.
Dạng danh từ của Sunburn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunburn | Sunburns |
Sunburn (Verb)
Đau khổ vì cháy nắng.
Suffer from sunburn.
She got a sunburn after spending the day at the beach.
Cô ấy bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
People often forget to apply sunscreen and end up sunburnt.
Mọi người thường quên bôi kem chống nắng và kết thúc bị cháy nắng.
His face was red and painful due to severe sunburn.
Khuôn mặt của anh ấy đỏ và đau đớn do bị cháy nắng nặng.
Họ từ
Sunburn là tổn thương da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, chủ yếu là bức xạ UVB. Khi da bị cháy nắng, nó thường trở nên đỏ, đau và có thể bị phồng rộp. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn hóa sử dụng ngôn ngữ, sunburn có thể được nhắc đến nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về sức khỏe da liễu tại những vùng có khí hậu nắng nóng.
Từ "sunburn" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "sun" (mặt trời) và "burn" (cháy). Phần "burn" có nguồn gốc từ đọng từ tiếng Anh cổ "byrnian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brennan", mang nghĩa cháy hoặc bỏng. Lịch sử của từ này liên quan đến hiện tượng bỏng da do tác động của tia UV từ ánh sáng mặt trời. Ngày nay, "sunburn" chỉ tình trạng tổn thương da do tiếp xúc kéo dài với ánh sáng mặt trời, nhấn mạnh sự nguy hiểm đối với sức khỏe làn da.
Cháy nắng là một từ vựng thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến sức khỏe và sinh học. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tác động của ánh nắng mặt trời đối với da. Trong đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc bảo vệ da và chăm sóc sức khỏe trong mùa hè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp