Bản dịch của từ Blistering trong tiếng Việt
Blistering
Blistering (Adjective)
Rất nhanh hoặc ấn tượng.
Very fast or impressive.
The blistering pace of social media growth is astonishing.
Tốc độ nhanh chóng của sự phát triển trên mạng xã hội là đáng kinh ngạc.
Her blistering performance in the social event left everyone in awe.
Màn trình diễn ấn tượng của cô ấy tại sự kiện xã hội khiến mọi người ngưỡng mộ.
The company's blistering success in the social sector attracted attention.
Sự thành công nhanh chóng của công ty trong lĩnh vực xã hội thu hút sự chú ý.
Blistering (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó như tốc độ hoặc nhiệt.
Used for emphasizing something such as speed or heat.
She ran blistering fast to catch the bus.
Cô ấy chạy nhanh như chớp để bắt xe buýt.
The sun was shining blistering down on the crowded park.
Mặt trời chiếu nóng như thiêu đốt xuống công viên đông người.
The workers toiled blistering under the scorching factory roof.
Các công nhân làm việc chăm chỉ dưới mái nhà như lò sưởi của nhà máy.
Blistering (Idiom)
Tốc độ chóng mặt.
Blistering pace.
The new social media app grew at a blistering pace.
Ứng dụng mạng xã hội mới phát triển với tốc độ chói lọi.
The fundraiser for the charity organization was a blistering success.
Cuộc gây quỹ cho tổ chức từ thiện đã thành công ngoạn mục.
The social campaign gained followers at a blistering pace.
Chiến dịch xã hội thu hút người theo dõi với tốc độ chói lọi.
Họ từ
Từ "blistering" có nghĩa là mô tả một điều gì đó diễn ra với tốc độ hoặc cường độ rất mạnh, thường được dùng để chỉ nhiệt độ cao hoặc sự chỉ trích sắc bén. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh American, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "blistering" có thể xuất hiện trong các phong cách văn viết hoặc nói khác nhau, có xu hướng mạnh mẽ hơn trong các bài phê bình hoặc phỏng vấn với tông giọng cao.
Từ "blistering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blister", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blisterium", nghĩa là "bong bóng" hoặc "mụn nước". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng sản sinh mụn nước trên da do sự nóng bức hoặc tổn thương. Qua thời gian, "blistering" đã mở rộng nghĩa ra để chỉ bất kỳ điều gì mạnh mẽ, mãnh liệt, thường là trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán gay gắt. Sự phát triển này thể hiện tính ảnh hưởng và cảm xúc mạnh mẽ mà từ này thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "blistering" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả nhiệt độ cao hoặc điều kiện khắc nghiệt. Trong các ngữ cảnh khác, "blistering" thường được dùng để chỉ sự phát triển nhanh chóng, chẳng hạn như trong miêu tả thời tiết khắc nghiệt hoặc phê bình gay gắt, thường thấy trong báo chí hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp