Bản dịch của từ Blistering trong tiếng Việt
Blistering
Blistering (Adjective)
Rất nhanh hoặc ấn tượng.
Very fast or impressive.
The blistering pace of social media growth is astonishing.
Tốc độ nhanh chóng của sự phát triển trên mạng xã hội là đáng kinh ngạc.
Her blistering performance in the social event left everyone in awe.
Màn trình diễn ấn tượng của cô ấy tại sự kiện xã hội khiến mọi người ngưỡng mộ.
The company's blistering success in the social sector attracted attention.
Sự thành công nhanh chóng của công ty trong lĩnh vực xã hội thu hút sự chú ý.
Blistering (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó như tốc độ hoặc nhiệt.
Used for emphasizing something such as speed or heat.
She ran blistering fast to catch the bus.
Cô ấy chạy nhanh như chớp để bắt xe buýt.
The sun was shining blistering down on the crowded park.
Mặt trời chiếu nóng như thiêu đốt xuống công viên đông người.
The workers toiled blistering under the scorching factory roof.
Các công nhân làm việc chăm chỉ dưới mái nhà như lò sưởi của nhà máy.
Blistering (Idiom)
Tốc độ chóng mặt.
Blistering pace.
The new social media app grew at a blistering pace.
Ứng dụng mạng xã hội mới phát triển với tốc độ chói lọi.
The fundraiser for the charity organization was a blistering success.
Cuộc gây quỹ cho tổ chức từ thiện đã thành công ngoạn mục.
The social campaign gained followers at a blistering pace.
Chiến dịch xã hội thu hút người theo dõi với tốc độ chói lọi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp