Bản dịch của từ Peeling trong tiếng Việt
Peeling
Peeling (Noun)
The peeling of the old wallpaper revealed a hidden message.
Việc bóc tường giấy cũ đã phát hiện ra một thông điệp ẩn.
She decided against buying the house due to the peeling paint.
Cô ấy quyết định không mua căn nhà vì sơn đang bong tróc.
Did you notice the peeling on the walls during the inspection?
Bạn có để ý đến việc bong tróc trên tường trong lúc kiểm tra không?
Peeling is a common step in preparing vegetables for cooking.
Bóc vỏ là một bước phổ biến khi chuẩn bị rau củ cho việc nấu nướng.
Some people find peeling fruits to be a tedious task.
Một số người thấy việc bóc vỏ trái cây là một công việc nhàm chán.
Do you enjoy peeling potatoes before making mashed potatoes?
Bạn có thích bóc vỏ khoai tây trước khi làm khoai tây nghiền không?
Họ từ
Từ "peeling" trong tiếng Anh chỉ hành động lột bỏ lớp ngoài cùng của một vật thể, thường là trái cây hoặc rau củ. Ở dạng danh từ, "peeling" đề cập đến lớp vỏ được tách ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "peeling" có thể gắn liền với các kỹ thuật chế biến thực phẩm, thể hiện sự quan tâm đến sự tươi ngon và an toàn vệ sinh.
Từ "peeling" có nguồn gốc từ động từ "peel", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pælian", có nghĩa là lột vỏ hoặc bóc ra. Nó liên quan đến gốc Latin "pellere", có nghĩa là đẩy hoặc loại bỏ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "peeling" chỉ hành động loại bỏ lớp vỏ ngoài, thường dùng để mô tả quá trình bóc vỏ trái cây, rau hoặc lớp da. Nghĩa này phản ánh sự chuyển tiếp từ hình thái vật lý sang các ứng dụng thường gặp trong ẩm thực và mỹ phẩm.
Từ "peeling" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống thực tiễn như chế biến thực phẩm hoặc chăm sóc sức khỏe được mô tả. Trong Nghe, "peeling" có thể liên quan đến việc mô tả quy trình loại bỏ lớp vỏ của thực phẩm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong bối cảnh chăm sóc da hoặc y tế, khi nói đến việc loại bỏ lớp da chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp