Bản dịch của từ Overexposure trong tiếng Việt
Overexposure
Overexposure (Noun)
The celebrity suffered from overexposure in the media.
Ngôi sao bị quá mức tiếp xúc truyền thông.
Overexposure can lead to a loss of privacy for individuals.
Sự quá mức tiếp xúc có thể dẫn đến mất quyền riêng tư cho cá nhân.
Overexposure in social media can cause mental health issues.
Quá mức tiếp xúc trên mạng xã hội có thể gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
Overexposure (Verb)
The celebrity's overexposure in the media led to public backlash.
Sự quá phơi bày của ngôi sao trong truyền thông dẫn đến phản ứng của công chúng.
Overexposing sensitive information online can lead to privacy concerns.
Việc phơi bày thông tin nhạy cảm trực tuyến có thể dẫn đến lo lắng về quyền riêng tư.
The documentary overexposed the harsh realities of poverty in the city.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày quá mức thực tế khắc nghiệt của đói nghèo trong thành phố.
Họ từ
Từ "overexposure" chỉ tình trạng bị tiếp xúc quá mức với một yếu tố nào đó, thường là ánh sáng hoặc thông tin, dẫn đến tác động tiêu cực. Trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, "overexposure" diễn tả việc hình ảnh bị sáng quá mức, làm mất chi tiết. Về ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "overexposure" với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm và ngữ điệu có thể có những khác biệt nhỏ chưa được định hình rõ ràng.
Từ "overexposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "exponere", nghĩa là "đặt ra" hay "tiết lộ". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "over-" (quá mức) và danh từ "exposure" (tiết lộ, phơi bày). Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh tình trạng bị phơi bày quá đáng, dẫn đến những tác động tiêu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, truyền thông và môi trường. Do đó, nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh mối quan hệ giữa việc phơi bày và các hậu quả không mong muốn.
Từ "overexposure" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, truyền thông và nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời, thông tin hoặc hình ảnh, mở rộng ra cả các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học. Từ này thường tạo cơ hội cho việc thảo luận về tác động tiêu cực của sự tiếp xúc quá nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp