Bản dịch của từ Doric trong tiếng Việt
Doric
Doric (Noun)
Thuộc hoặc liên quan đến một trật tự kiến trúc cổ điển được đặc trưng bởi một cột có rãnh chắc chắn và một bàn tính vuông dày đặt trên một con nhím hình đệm.
Of or relating to a classical order of architecture characterized by a sturdy fluted column and a thick square abacus resting on a cushionshaped echinus.
The building was constructed with doric columns for a classic look.
Toà nhà được xây dựng với cột doric để có vẻ cổ điển.
The interior design featured doric elements for a timeless elegance.
Thiết kế nội thất có các yếu tố doric tạo nên vẻ thanh lịch vĩnh cửu.
The museum's facade showcased doric architecture to honor tradition.
Bề ngoài của bảo tàng trưng bày kiến trúc doric để tôn vinh truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp