Bản dịch của từ Doric trong tiếng Việt
Doric

Doric (Noun)
Thuộc hoặc liên quan đến một trật tự kiến trúc cổ điển được đặc trưng bởi một cột có rãnh chắc chắn và một bàn tính vuông dày đặt trên một con nhím hình đệm.
Of or relating to a classical order of architecture characterized by a sturdy fluted column and a thick square abacus resting on a cushionshaped echinus.
The building was constructed with doric columns for a classic look.
Toà nhà được xây dựng với cột doric để có vẻ cổ điển.
The interior design featured doric elements for a timeless elegance.
Thiết kế nội thất có các yếu tố doric tạo nên vẻ thanh lịch vĩnh cửu.
The museum's facade showcased doric architecture to honor tradition.
Bề ngoài của bảo tàng trưng bày kiến trúc doric để tôn vinh truyền thống.
Họ từ
Doric là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường dùng để chỉ một trong ba kiểu cột kiến trúc Hy Lạp cổ đại. Kiểu cột này được đặc trưng bởi sự đơn giản và mạnh mẽ, với phần thân cột thẳng đứng và không có chi tiết trang trí phức tạp. Trong ngữ cảnh văn học, "Doric" cũng có thể ám chỉ phong cách ngôn ngữ mộc mạc của các vùng nông thôn Scotland. Ở Anh, từ này có thể ám chỉ đến phương ngữ tại khu vực Doric ở Scotland, trong khi ở Mỹ, khái niệm có thể ít được sử dụng hơn và chủ yếu mang tính lịch sử hay học thuật.
Từ "doric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "Dóros", tên gọi của một bộ lạc Hy Lạp. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "doric" chỉ một trong ba kiểu cột trụ chính (cùng với Ionic và Corinthian) trong kiến trúc cổ điển, nổi bật với sự đơn giản và cứng cáp. Kiểu cột này thường được sử dụng trong các công trình đền thờ, thể hiện sự trang nghiêm và tráng lệ của nền văn minh Hy Lạp, vẫn còn ảnh hưởng trong các thiết kế hiện đại.
Từ "doric" thường ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến kiến trúc hoặc phong cách nghệ thuật, thường không phải là chủ đề phổ biến trong bài thi. Trong các ngữ cảnh khác, "doric" được sử dụng chủ yếu để chỉ phong cách kiến trúc cổ điển của Hy Lạp, đặc biệt là các cột trụ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử văn hóa và nghệ thuật, song không phải là từ vựng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp