Bản dịch của từ Doric trong tiếng Việt

Doric

Noun [U/C]

Doric (Noun)

dˈɔɹɪk
dˈɑɹɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến một trật tự kiến trúc cổ điển được đặc trưng bởi một cột có rãnh chắc chắn và một bàn tính vuông dày đặt trên một con nhím hình đệm.

Of or relating to a classical order of architecture characterized by a sturdy fluted column and a thick square abacus resting on a cushionshaped echinus.

Ví dụ

The building was constructed with doric columns for a classic look.

Toà nhà được xây dựng với cột doric để có vẻ cổ điển.

The interior design featured doric elements for a timeless elegance.

Thiết kế nội thất có các yếu tố doric tạo nên vẻ thanh lịch vĩnh cửu.

The museum's facade showcased doric architecture to honor tradition.

Bề ngoài của bảo tàng trưng bày kiến trúc doric để tôn vinh truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doric

Không có idiom phù hợp