Bản dịch của từ Tangent trong tiếng Việt
Tangent
Tangent (Adjective)
Her speech went off on a tangent about social media influencers.
Bài phát biểu của cô ấy đi vào một tiếng nói về người ảnh hưởng truyền thông xã hội.
Don't go off on a tangent when discussing social issues in IELTS.
Đừng đi vào một tiếng nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS.
Is it necessary to include tangential topics in the essay?
Có cần thiết phải bao gồm các chủ đề liên quan trong bài luận không?
Tangent (Noun)
Her essay went off on a tangent about social media addiction.
Bài luận của cô ấy đi vào một tiếp tuyến về sự nghiện mạng xã hội.
Don't get sidetracked by irrelevant tangents in your IELTS writing.
Đừng bị lạc đề bởi những tiếp tuyến không liên quan trong bài viết IELTS của bạn.
Did you include a tangent in your speaking part of the test?
Bạn đã bao gồm một tiếp tuyến trong phần nói của bài kiểm tra chưa?
She went off on a tangent during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đi lạc hướng trong bài thi nói IELTS.
Avoid going off on tangents in your IELTS writing tasks.
Hãy tránh đi lạc hướng trong các bài viết IELTS của bạn.
Hàm lượng giác bằng tỷ lệ của các cạnh (trừ cạnh huyền) đối diện và kề với một góc trong một tam giác vuông.
The trigonometric function that is equal to the ratio of the sides other than the hypotenuse opposite and adjacent to an angle in a rightangled triangle.
She explained the concept of tangent in her IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích khái niệm tiếp tuyến trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Many students struggle with understanding tangents in IELTS writing tasks.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu rõ tiếp tuyến trong các bài viết IELTS.
Is it important to know how to calculate tangents for IELTS?
Có quan trọng phải biết cách tính tiếp tuyến cho IELTS không?
She struggled with understanding trigonometry, especially the tangent function.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu về lượng giác, đặc biệt là hàm tangent.
He avoided discussing trigonometric concepts like the tangent in his presentation.
Anh ấy tránh bàn luận về các khái niệm lượng giác như hàm tangent trong bài thuyết trình của mình.
Một dòng suy nghĩ hoặc hành động hoàn toàn khác.
A completely different line of thought or action.
She always goes off on a tangent during IELTS speaking practice.
Cô ấy luôn rẽ sang một hướng khác trong lúc luyện nói IELTS.
Avoid going off on a tangent in your IELTS writing responses.
Tránh đi vào một hướng khác trong phần trả lời viết IELTS của bạn.
Did you find it difficult to stay on topic and not go off on a tangent?
Bạn có thấy khó khăn khi giữ đề tài và không đi vào một hướng khác không?
Dạng danh từ của Tangent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tangent | Tangents |
Họ từ
Tangent là một thuật ngữ trong hình học và toán học, được sử dụng để chỉ đường thẳng chạm vào một đường cong mà không cắt qua nó tại một điểm cụ thể. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ một chủ đề hoặc khía cạnh không liên quan đến cuộc trò chuyện chính. Trong tiếng Anh, "tangent" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "tangent" bắt nguồn từ tiếng Latin "tangens", là dạng hiện tại của động từ "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Trong ngữ cảnh hình học, "tangent" biểu thị một đường thẳng "chạm" vào một đường cong tại một điểm cụ thể mà không cắt qua. Sự phát triển của thuật ngữ này từ hình học sang các lĩnh vực khác, như toán học và triết học, phản ánh sự chuyển nhượng ý nghĩa từ khái niệm vật lý "chạm" sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "tangent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các lĩnh vực toán học hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "tangent" thường được sử dụng để chỉ một hướng hoặc chủ đề khác biệt trong cuộc đối thoại; ví dụ, khi một người chuyển sang một chủ đề không liên quan trong khi thảo luận. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong hình học hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tangent
Lạc đề/ Nói chuyện trên trời dưới đất
To pursue a somewhat related or irrelevant course while neglecting the main subject.
During the discussion, she tends to go off on a tangent.
Trong cuộc thảo luận, cô ấy thường đi lạc hướng.