Bản dịch của từ Bucket trong tiếng Việt
Bucket
Bucket (Noun)
She uploaded a bucket of photos to share on social media.
Cô ấy đã tải một nhóm ảnh lên để chia sẻ trên mạng xã hội.
The social platform allows users to store data in a virtual bucket.
Nền tảng xã hội này cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trong một nhóm ảo.
He organized his social media posts into a content bucket.
Anh ấy đã sắp xếp các bài đăng trên mạng xã hội của mình vào một nhóm nội dung.
At the picnic, Sarah filled the bucket with ice and drinks.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah đổ đầy đá và đồ uống vào xô.
The children played with the bucket in the sand at the beach.
Bọn trẻ chơi với xô trên cát ở bãi biển.
During the charity event, volunteers carried buckets of water for donation.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã mang theo xô nước để quyên góp.
Dạng danh từ của Bucket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bucket | Buckets |
Kết hợp từ của Bucket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leaky bucket Thùng rò rỉ | The leaky bucket analogy is often used in social media marketing. Biểu tượng thùng rỗ rỉ thường được sử dụng trong marketing trên mạng xã hội. |
Plastic bucket Thùng nhựa | The children carried a plastic bucket to collect seashells. Những đứa trẻ mang theo một thùng nhựa để thu thập vỏ sò. |
Paint bucket Thùng sơn | The social project needed a paint bucket for the community mural. Dự án xã hội cần một thùng sơn cho bức tranh cộng đồng. |
Fire bucket Thùng chứa nước chữa cháy | The social club placed a fire bucket near the campfire. Câu lạc bộ xã hội đặt một thùng chữa cháy gần lửa trại. |
Water bucket Hũ nước | The social project provided a water bucket for each household. Dự án xã hội cung cấp một xô nước cho mỗi hộ gia đình. |
Bucket (Verb)
The car bucketed down the road, swerving to avoid pedestrians.
Ô tô lao xuống đường, lạng lách tránh người đi bộ.
The motorcycle bucketed through the traffic, narrowly missing collisions.
Xe máy lao qua dòng xe cộ, suýt va chạm.
The bus bucketed along the bumpy street, causing passengers to sway.
Xe buýt lao đi trên đường gập ghềnh khiến hành khách lắc lư.
During the monsoon season, rain buckets down in Mumbai.
Trong mùa gió mùa, mưa đổ xuống Mumbai.
The storm caused the rain to bucket all night.
Bão khiến mưa xối xả suốt đêm.
The field flooded as the rain bucketed down relentlessly.
Cánh đồng ngập nước khi mưa trút xuống không ngớt.
Họ từ
Từ "bucket" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ chứa thường được làm từ nhựa hoặc kim loại, với dạng hình tròn và có tay cầm, dùng để đựng nước, vật liệu hoặc chất lỏng khác. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn "bucket list" ở Mỹ chỉ danh sách những điều cần làm trước khi qua đời, trong khi ở Anh có thể chỉ đơn giản là danh sách mục tiêu trong cuộc sống.
Từ "bucket" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buc" (có nghĩa là "xô" hay "bình") và có liên quan đến tiếng Latinh "bŭcca", nghĩa là "mồm" hoặc "miệng". Thuật ngữ này có thể đã phát triển để chỉ các vật chứa có hình dạng giống như miệng. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang vai trò công cụ chứa đựng vật liệu, phản ánh chức năng hiện tại của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "bucket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể dùng để mô tả các tình huống liên quan đến chứa đựng hoặc di chuyển vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "bucket" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng, nông nghiệp và các hoạt động hàng ngày như vệ sinh hoặc lưu trữ nước. Từ này còn được sử dụng trong các cụm từ như "bucket list", thể hiện những trải nghiệm mong muốn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bucket
Muối bỏ bể
An insignificant contribution toward solving a large problem.
Donating $1 to the charity was just a drop in the bucket.
Việc quyên góp 1 đô la cho từ thiện chỉ là một giọt nước trong biển.
Thành ngữ cùng nghĩa: a drop in the ocean...