Bản dịch của từ Bucket trong tiếng Việt
Bucket

Bucket(Noun)
Dạng danh từ của Bucket (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bucket | Buckets |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bucket" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ chứa thường được làm từ nhựa hoặc kim loại, với dạng hình tròn và có tay cầm, dùng để đựng nước, vật liệu hoặc chất lỏng khác. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn "bucket list" ở Mỹ chỉ danh sách những điều cần làm trước khi qua đời, trong khi ở Anh có thể chỉ đơn giản là danh sách mục tiêu trong cuộc sống.
Từ "bucket" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buc" (có nghĩa là "xô" hay "bình") và có liên quan đến tiếng Latinh "bŭcca", nghĩa là "mồm" hoặc "miệng". Thuật ngữ này có thể đã phát triển để chỉ các vật chứa có hình dạng giống như miệng. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang vai trò công cụ chứa đựng vật liệu, phản ánh chức năng hiện tại của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "bucket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể dùng để mô tả các tình huống liên quan đến chứa đựng hoặc di chuyển vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "bucket" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng, nông nghiệp và các hoạt động hàng ngày như vệ sinh hoặc lưu trữ nước. Từ này còn được sử dụng trong các cụm từ như "bucket list", thể hiện những trải nghiệm mong muốn trong cuộc sống.
Họ từ
Từ "bucket" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ chứa thường được làm từ nhựa hoặc kim loại, với dạng hình tròn và có tay cầm, dùng để đựng nước, vật liệu hoặc chất lỏng khác. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn "bucket list" ở Mỹ chỉ danh sách những điều cần làm trước khi qua đời, trong khi ở Anh có thể chỉ đơn giản là danh sách mục tiêu trong cuộc sống.
Từ "bucket" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buc" (có nghĩa là "xô" hay "bình") và có liên quan đến tiếng Latinh "bŭcca", nghĩa là "mồm" hoặc "miệng". Thuật ngữ này có thể đã phát triển để chỉ các vật chứa có hình dạng giống như miệng. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang vai trò công cụ chứa đựng vật liệu, phản ánh chức năng hiện tại của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "bucket" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể dùng để mô tả các tình huống liên quan đến chứa đựng hoặc di chuyển vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "bucket" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng, nông nghiệp và các hoạt động hàng ngày như vệ sinh hoặc lưu trữ nước. Từ này còn được sử dụng trong các cụm từ như "bucket list", thể hiện những trải nghiệm mong muốn trong cuộc sống.
