Bản dịch của từ Jerkily trong tiếng Việt
Jerkily
Jerkily (Adverb)
He jerkily moved through the crowded market on Saturday afternoon.
Anh ấy di chuyển một cách giật cục qua chợ đông đúc vào chiều thứ Bảy.
She did not walk jerkily during the social event last week.
Cô ấy không đi lại một cách giật cục trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did he speak jerkily at the community meeting yesterday?
Anh ấy có nói một cách giật cục trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "jerkily" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách đột ngột, không đều hoặc vụt ngắt. Từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động không êm ái, như "chạy jerkily". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm nhấn và ngữ điệu.
Từ "jerkily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jerk", xuất phát từ tiếng Middle English "jerken", có nghĩa là "co lại" hoặc "đột ngột". Căn nguyên Latin không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến "cercare", nghĩa là "kéo". Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh tính chất của chuyển động nhanh và bất ngờ, thường được sử dụng để chỉ những hành động không ổn định hoặc vụt ra đột ngột, điều này đã phát triển thành nghĩa hiện tại là "một cách đột ngột và không liên tục".
Từ "jerkily" là một trạng từ mô tả hành động thực hiện một cách không mượt mà hoặc đột ngột. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc hành động. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học hoặc các tài liệu khoa học kỹ thuật để diễn tả chuyển động gián đoạn hoặc không liên tục, chẳng hạn như trong mô tả hoạt động của máy móc hoặc biểu hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp