Bản dịch của từ Jerkily trong tiếng Việt
Jerkily
Adverb
Jerkily (Adverb)
dʒɝˈkəlˌaɪ
dʒɝˈkəlˌaɪ
Ví dụ
He jerkily moved through the crowded market on Saturday afternoon.
Anh ấy di chuyển một cách giật cục qua chợ đông đúc vào chiều thứ Bảy.
She did not walk jerkily during the social event last week.
Cô ấy không đi lại một cách giật cục trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did he speak jerkily at the community meeting yesterday?
Anh ấy có nói một cách giật cục trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jerkily
Không có idiom phù hợp