Bản dịch của từ Mercantile trong tiếng Việt
Mercantile
Mercantile (Adjective)
Liên quan đến thương mại hoặc thương mại; thuộc về thương mại.
Relating to trade or commerce commercial.
Mercantile activities play a crucial role in economic development.
Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Some social groups prioritize non-mercantile pursuits over commercial endeavors.
Một số nhóm xã hội ưu tiên các hoạt động không thương mại hơn các nỗ lực thương mại.
Are there any specific mercantile regulations that impact small businesses negatively?
Có các quy định thương mại cụ thể nào ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp nhỏ?
Họ từ
Từ "mercantile" (tính từ) chỉ liên quan đến thương mại hoặc buôn bán. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chính sách hoặc hệ thống kinh tế tập trung vào việc mua bán hàng hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English với cách phát âm và viết tương đồng. Cụm từ "mercantile system" (hệ thống thương mại) có thể xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến chủ nghĩa thương mại thế kỷ 16 và 17.
Từ "mercantile" xuất phát từ gốc Latin "mercantilis", có nguồn gốc từ "mercari", nghĩa là "buôn bán". Từ này được sử dụng đầu tiên trong tiếng Pháp và sau đó chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến những hoạt động thương mại và buôn bán hàng hóa. Ngày nay, "mercantile" vẫn giữ essences của việc liên quan đến thương mại, và thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh, cửa hàng hoặc hệ thống thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ “mercantile” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các tình huống thương mại hoặc mô tả kinh tế. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thương mại quốc tế hoặc lịch sử kinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật về thương mại và kinh tế, chỉ các hoạt động mua bán, buôn bán hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp