Bản dịch của từ Mercantile trong tiếng Việt

Mercantile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercantile (Adjective)

mˈɝkntaɪl
mˈɝɹkntil
01

Liên quan đến thương mại hoặc thương mại; thuộc về thương mại.

Relating to trade or commerce commercial.

Ví dụ

Mercantile activities play a crucial role in economic development.

Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Some social groups prioritize non-mercantile pursuits over commercial endeavors.

Một số nhóm xã hội ưu tiên các hoạt động không thương mại hơn các nỗ lực thương mại.

Are there any specific mercantile regulations that impact small businesses negatively?

Có các quy định thương mại cụ thể nào ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp nhỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercantile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercantile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.