Bản dịch của từ Namely trong tiếng Việt

Namely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namely (Adverb)

nˈeimli
nˈeimli
01

Điều đó có nghĩa là; cụ thể (dùng để giới thiệu thông tin chi tiết hoặc một ví dụ cụ thể)

That is to say; to be specific (used to introduce detailed information or a specific example)

Ví dụ

She donated to three charities, namely Red Cross and UNICEF.

Cô ấy quyên góp cho ba tổ chức từ thiện, đó là Red Cross và UNICEF.

The event will feature three prominent speakers, namely Dr. Smith.

Sự kiện sẽ có ba diễn giả nổi tiếng, đó là Tiến sĩ Smith.

The scholarships were awarded to outstanding students, namely John and Sarah.

Học bổng được trao cho những sinh viên xuất sắc, đó là John và Sarah.

Dạng trạng từ của Namely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Namely

Cụ thể là

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Namely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] Did your family have a certain that they called you when you were a child [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] It is basically an app that allows users to interact with a virtual pet cat Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Wonder” tells an incredibly moving and inspiring story of a little boy August, who was born with an extreme facial deformity [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] All the were in Thai which made it all the more difficult as I can't read Thai [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Namely

Không có idiom phù hợp