ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Namely trong tiếng Việt
Namely
Adverb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa