Bản dịch của từ Namely trong tiếng Việt
Namely
Namely (Adverb)
She donated to three charities, namely Red Cross and UNICEF.
Cô ấy quyên góp cho ba tổ chức từ thiện, đó là Red Cross và UNICEF.
The event will feature three prominent speakers, namely Dr. Smith.
Sự kiện sẽ có ba diễn giả nổi tiếng, đó là Tiến sĩ Smith.
The scholarships were awarded to outstanding students, namely John and Sarah.
Học bổng được trao cho những sinh viên xuất sắc, đó là John và Sarah.
Dạng trạng từ của Namely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Namely Cụ thể là | - | - |
"Namely" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ rõ hoặc đưa ra ví dụ cụ thể cho một thông tin đã đề cập trước đó. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "cụ thể là". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "namely" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng các thuật ngữ địa phương hơn. Từ này thường thấy trong văn phong trang trọng và học thuật, nhằm nhấn mạnh sự chính xác trong thông tin.
Từ "namely" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "namely", trong đó "name" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", nghĩa là "tên". Lịch sử từ này cho thấy rằng ngay từ những thế kỷ trước, nó đã được sử dụng để chỉ ra hoặc cụ thể hóa một đối tượng, người hoặc khái niệm. Ngày nay, "namely" được dùng để giới thiệu hoặc liệt kê các ví dụ cụ thể, phản ánh tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "namely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi người tham gia cần làm rõ hoặc bổ sung thông tin. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật là tương đối cao, vì nó giúp tăng cường tính chính xác và rõ ràng cho các luận điểm. Ngoài ra, "namely" cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản nghiên cứu và báo cáo, khi cần chỉ ra các ví dụ cụ thể hoặc phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp