Bản dịch của từ Namely trong tiếng Việt

Namely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namely (Adverb)

nˈeimli
nˈeimli
01

Điều đó có nghĩa là; cụ thể (dùng để giới thiệu thông tin chi tiết hoặc một ví dụ cụ thể)

That is to say; to be specific (used to introduce detailed information or a specific example)

Ví dụ

She donated to three charities, namely Red Cross and UNICEF.

Cô ấy quyên góp cho ba tổ chức từ thiện, đó là Red Cross và UNICEF.

The event will feature three prominent speakers, namely Dr. Smith.

Sự kiện sẽ có ba diễn giả nổi tiếng, đó là Tiến sĩ Smith.

The scholarships were awarded to outstanding students, namely John and Sarah.

Học bổng được trao cho những sinh viên xuất sắc, đó là John và Sarah.

Dạng trạng từ của Namely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Namely

Cụ thể là

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/namely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất