Bản dịch của từ Addressee trong tiếng Việt
Addressee
Addressee (Noun)
The addressee of the letter was Mr. Smith.
Người nhận thư là ông Smith.
She was the addressee of the party invitation.
Cô ấy là người nhận lời mời của bữa tiệc.
The addressee of the speech was the graduating students.
Người nghe bài phát biểu là các sinh viên tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Addressee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Addressee | Addressees |
Họ từ
Từ "addressee" chỉ người nhận của một thông điệp, thư từ hoặc tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản chung giống nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm gần như không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "addressee" thường được dùng trong các tình huống chính thức hơn, chẳng hạn như trong pháp lý hay giao tiếp chuyên nghiệp, nhằm xác định rõ ràng người nhận hàng hóa hay thông tin.
Từ "addressee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "addressare", nghĩa là "định hướng" hoặc "hướng đến". Tiếp đó, từ "address" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa chỉ hành động nói hoặc viết đến một ai đó. Từ "addressee" được hình thành vào thế kỷ 19, dùng để chỉ người nhận của một thông điệp hay thư từ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tập trung vào người nhận thông tin trong giao tiếp.
Từ "addressee" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hoặc các chỉ dẫn, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến tài liệu chính thức như thư từ hoặc thông báo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, nơi người nhận thông điệp được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất