Bản dịch của từ Addressee trong tiếng Việt

Addressee

Noun [U/C]

Addressee (Noun)

ˌædɹɛsˈi
ˌædɹɛsˈi
01

Người mà một cái gì đó được giải quyết.

The person to whom something is addressed.

Ví dụ

The addressee of the letter was Mr. Smith.

Người nhận thư là ông Smith.

She was the addressee of the party invitation.

Cô ấy là người nhận lời mời của bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addressee

Không có idiom phù hợp