Bản dịch của từ Trinity trong tiếng Việt

Trinity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trinity (Noun)

tɹˈinɪti
tɹˈɪnɪti
01

Ba ngôi vị thiên chúa kitô giáo; cha, con và thánh thần.

The three persons of the christian godhead father son and holy spirit.

Ví dụ

The trinity is a fundamental belief in Christianity.

Ba người thể hiện cho Đức Chúa Trời trong đạo Thiên Chúa giáo.

Some religions do not accept the concept of the trinity.

Một số tôn giáo không chấp nhận khái niệm về ba người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trinity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.