Bản dịch của từ Godhead trong tiếng Việt

Godhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godhead (Noun)

gˈɑdhɛd
gˈɑdhɛd
01

Một người rất được ngưỡng mộ hoặc có ảnh hưởng.

A greatly admired or influential person.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a godhead for civil rights activism.

Martin Luther King Jr. là một thần thánh trong phong trào dân quyền.

Many do not see influencers as a godhead in society.

Nhiều người không xem người ảnh hưởng là thần thánh trong xã hội.

Is Elon Musk considered a godhead in technology today?

Elon Musk có được coi là thần thánh trong công nghệ ngày nay không?

She is considered the godhead of the social media world.

Cô ấy được coi là thần thần thế giới truyền thông xã hội.

Not everyone agrees that he is a godhead in social circles.

Không phải ai cũng đồng ý rằng anh ấy là thần thần trong các mạng xã hội.

02

Chúa ơi.

God.

Ví dụ

Many cultures worship the godhead in various forms and traditions.

Nhiều nền văn hóa thờ phụng thần thánh dưới nhiều hình thức và truyền thống.

People do not always agree on the concept of the godhead.

Mọi người không phải lúc nào cũng đồng ý về khái niệm thần thánh.

Is the godhead the same in all religions around the world?

Thần thánh có giống nhau trong tất cả các tôn giáo trên thế giới không?

The concept of godhead is central to many religions.

Khái niệm về thượng đế là trung tâm của nhiều tôn giáo.

Some people do not believe in the existence of godhead.

Một số người không tin vào sự tồn tại của thượng đế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Godhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godhead

Không có idiom phù hợp