Bản dịch của từ Wag trong tiếng Việt
Wag
Wag (Noun)
In the office, Peter was known as the office wag.
Ở văn phòng, Peter được biết đến là người hay đùa cợt.
The wag always lightened the mood with his humor.
Người hay đùa cợt luôn làm cho tinh thần trở nên sảng khoái với sự hài hước của mình.
At the party, Sarah was the designated wag, entertaining everyone.
Tại bữa tiệc, Sarah được chọn làm người hài hước, giải trí cho mọi người.
The dog's tail wag showed its excitement.
Sự lắc đuôi của chó thể hiện sự phấn khích.
A friendly wag of the hand greeted the new neighbor.
Sự vẫy tay thân thiện chào đón hàng xóm mới.
The child's joyful wag caught everyone's attention.
Sự lắc lư của đứa trẻ thu hút sự chú ý của mọi người.
The wags of famous footballers are often seen at high-profile events.
Những wag của những cầu thủ bóng đá nổi tiếng thường xuyên xuất hiện tại các sự kiện quan trọng.
The media loves to cover the extravagant lifestyles of wags.
Truyền thông thích đưa tin về lối sống xa hoa của những wag.
Being a wag means being in the spotlight constantly.
Làm wag đồng nghĩa với việc luôn ở trong tầm ngắm của công chúng.
The school counselor dealt with the wag's truancy issue.
Cố vấn trường giải quyết vấn đề trốn học của kẻ trốn học.
The principal warned the wag about the consequences of skipping school.
Hiệu trưởng cảnh báo kẻ trốn học về hậu quả của việc trốn học.
The wag's parents were called in to discuss his attendance record.
Cha mẹ của kẻ trốn học được gọi đến để thảo luận về hồ sơ đi học của con.
Wag (Verb)
He wags school to hang out with friends.
Anh ta trốn học để đi chơi với bạn bè.
The students often wag classes to go to the movies.
Các học sinh thường trốn học để đi xem phim.
She wags school to attend a protest.
Cô ấy trốn học để tham gia biểu tình.
The dog wagged its tail happily at the park.
Con chó vẫy đuôi vui vẻ ở công viên.
She wagged her finger disapprovingly during the meeting.
Cô ấy vẫy ngón tay một cách không hài lòng trong cuộc họp.
The children wagged their heads in agreement with the teacher.
Những đứa trẻ vẫy đầu đồng tình với giáo viên.
Kết hợp từ của Wag (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wag furiously Vẫy cuồng loạn | Dogs wag furiously when meeting new friends. Chó vẫy đuôi mạnh khi gặp bạn mới. |
Wag happily Vui vẻ vẫy đuôi | The dog wagged happily at the park. Con chó vẫy đuôi vui vẻ ở công viên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp