Bản dịch của từ Deceitfully trong tiếng Việt
Deceitfully
Deceitfully (Adverb)
He deceitfully claimed to be a charity worker last year.
Anh ta đã lừa dối khi tuyên bố là nhân viên từ thiện năm ngoái.
She did not deceitfully manipulate the survey results for her benefit.
Cô ấy không lừa dối để thao túng kết quả khảo sát cho lợi ích của mình.
Did they deceitfully hide their true intentions during the meeting?
Họ có lừa dối để che giấu ý định thật sự trong cuộc họp không?
Một cách dối trá.
In a deceitful manner.
He deceitfully manipulated the survey results for his own benefit.
Anh ta đã lừa dối thao túng kết quả khảo sát để vụ lợi.
They did not deceitfully hide their true intentions during the meeting.
Họ không lừa dối che giấu ý định thực sự trong cuộc họp.
Did she deceitfully promise to donate to the charity?
Cô ấy có lừa dối hứa sẽ quyên góp cho tổ chức từ thiện không?
Họ từ
Từ "deceitfully" là một trạng từ chỉ hành động gian dối hoặc lừa lọc, thể hiện việc làm điều gì đó không trung thực hoặc đánh lừa người khác. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "deceit", nghĩa là sự lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deceitfully" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự khác biệt trong tần suất sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể.
Từ "deceitfully" xuất phát từ gốc tiếng Latin "dēceptio", có nghĩa là "sự lừa dối", và "dēcipere", nghĩa là "lừa gạt". Từ này được hình thành bằng cách cộng thêm hậu tố "-fully" vào tính từ "deceit", mang nghĩa là "lừa dối". Lịch sử từ này phản ánh một hành động hoặc phương pháp thực hiện một cách lén lút, không trung thực. Hiện tại, "deceitfully" được sử dụng để chỉ hành vi thực hiện những hành động không chân thật nhằm mục đích đánh lừa người khác.
Từ "deceitfully" được sử dụng không thường xuyên trong các bài thi IELTS, thường có mặt trong phần viết và nói khi thảo luận về ý tưởng liên quan đến đạo đức, lòng tin và sự chân thật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như luật pháp, tâm lý học hoặc phê phán hành động gian lận. Sự xuất hiện của từ này trong văn cảnh học việc có thể liên quan đến việc phân tích hành vi của nhân vật hoặc các tình huống liên quan đến lừa dối, vì vậy nó có thể mang lại giá trị cho người học trong việc mở rộng vốn từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp