Bản dịch của từ Deceitfully trong tiếng Việt

Deceitfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceitfully (Adverb)

01

Với mục đích lừa dối.

With the intention to deceive.

Ví dụ

He deceitfully claimed to be a charity worker last year.

Anh ta đã lừa dối khi tuyên bố là nhân viên từ thiện năm ngoái.

She did not deceitfully manipulate the survey results for her benefit.

Cô ấy không lừa dối để thao túng kết quả khảo sát cho lợi ích của mình.

Did they deceitfully hide their true intentions during the meeting?

Họ có lừa dối để che giấu ý định thật sự trong cuộc họp không?

02

Một cách dối trá.

In a deceitful manner.

Ví dụ

He deceitfully manipulated the survey results for his own benefit.

Anh ta đã lừa dối thao túng kết quả khảo sát để vụ lợi.

They did not deceitfully hide their true intentions during the meeting.

Họ không lừa dối che giấu ý định thực sự trong cuộc họp.

Did she deceitfully promise to donate to the charity?

Cô ấy có lừa dối hứa sẽ quyên góp cho tổ chức từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceitfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceitfully

Không có idiom phù hợp