Bản dịch của từ Hypocritically trong tiếng Việt
Hypocritically

Hypocritically (Adverb)
She hypocritically criticized others for their lack of charity last week.
Cô ấy đã chỉ trích người khác một cách giả dối về việc thiếu từ thiện tuần trước.
He did not behave hypocritically during the community service project.
Anh ấy không cư xử một cách giả dối trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did they act hypocritically during the social justice protests last year?
Họ có hành động giả dối trong các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội năm ngoái không?
Họ từ
Từ "hypocritically" là trạng từ, xuất phát từ danh từ "hypocrite", mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ giả dối, không thành thật trong việc thể hiện ý kiến, cảm xúc hoặc niềm tin của bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động mà người nói cho là không tương xứng với nguyên tắc hay lời nói mà người đó đã nói ra.
Từ "hypocritically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hypocriticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypokritēs", nghĩa là "người diễn giả". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ sự biểu diễn trong nghệ thuật kịch. Dần dần, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người có hành động hoặc lời nói trái ngược với quan điểm của mình, thể hiện sự giả dối. Ngày nay, "hypocritically" thường được sử dụng để chỉ hành động thiếu nhất quán, đặc biệt trong môi trường đạo đức hoặc xã hội.
Từ "hypocritically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, có thể tìm thấy trong bài thi nghe và đọc liên quan đến các chủ đề đạo đức hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc đạo đức. Sự xuất hiện của nó nêu bật những vấn đề về tính trung thực và sự giả dối trong hành vi của con người.