Bản dịch của từ Tempo trong tiếng Việt

Tempo

Noun [U/C]

Tempo (Noun)

tˈɛmpoʊ
tˈɛmpˌoʊ
01

Tốc độ hoặc tốc độ của chuyển động hoặc hoạt động; tốc độ.

The rate or speed of motion or activity; pace.

Ví dụ

The tempo of the social gathering was lively and energetic.

Nhịp độ của cuộc tụ tập xã hội rất sôi nổi và tràn đầy năng lượng.

The tempo of the conversation quickened as they shared exciting news.

Nhịp độ của cuộc trò chuyện nhanh hơn khi họ chia sẻ những tin tức thú vị.

The tempo of the party slowed down as midnight approached.

Nhịp độ của bữa tiệc chậm lại khi nửa đêm đến gần.

02

(ở nam á) một chiếc xe tải chở hàng ba bánh hạng nhẹ.

(in south asia) a light three-wheeled delivery van.

Ví dụ

In India, the tempo driver delivers goods efficiently.

Ở Ấn Độ, người lái xe nhịp độ giao hàng hiệu quả.

The tempo parked outside the market is full of fresh produce.

Người lái xe nhịp độ đậu bên ngoài chợ chứa đầy sản phẩm tươi sống.

The tempo driver navigates through crowded streets with skill.

Người lái xe nhịp độ di chuyển khéo léo qua những con phố đông đúc.

03

Tốc độ phát một đoạn nhạc hoặc nên được phát.

The speed at which a passage of music is or should be played.

Ví dụ

The band played at a fast tempo to energize the crowd.

Ban nhạc chơi với nhịp độ nhanh để tiếp thêm sinh lực cho đám đông.

His dance moves matched the tempo of the music perfectly.

Những bước nhảy của anh ấy hoàn toàn phù hợp với nhịp độ của âm nhạc.

The tempo of the song gradually slowed down for the emotional climax.

Nhịp độ của bài hát dần dần chậm lại để đạt đến cao trào cảm xúc.

Dạng danh từ của Tempo (Noun)

SingularPlural

Tempo

Tempos

Kết hợp từ của Tempo (Noun)

CollocationVí dụ

Quick tempo

Nhịp độ nhanh

His speech was delivered at a quick tempo, captivating the audience.

Bài phát biểu của anh ấy được thực hiện ở nhịp độ nhanh, thu hút khán giả.

Waltz tempo

Tiết tấu waltz

The music played at a waltz tempo was perfect for the event.

Âm nhạc được phát ở nhịp điệu valse rất phù hợp cho sự kiện.

Upbeat tempo

Nhịp điệu vui vẻ

The band played at an upbeat tempo during the concert.

Ban nhạc đã chơi ở một nhịp độ vui vẻ trong buổi hòa nhạc.

Moderate tempo

Nhịp độ vừa phải

She wrote her ielts essay at a moderate tempo to ensure clarity.

Cô ấy viết bài luận ielts của mình ở một nhịp độ vừa phải để đảm bảo rõ ràng.

Fast tempo

Nhịp nhanh

The fast tempo of modern life can be overwhelming for many.

Nhịp độ nhanh của cuộc sống hiện đại có thể làm cho nhiều người choáng váng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tempo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Also, some introverted people love spending time in quiet cafés or parks where the of life has slowed down a bit since these places give them great peace of mind [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tempo

Không có idiom phù hợp