Bản dịch của từ Tempo trong tiếng Việt
Tempo
Tempo (Noun)
The tempo of the social gathering was lively and energetic.
Nhịp độ của cuộc tụ tập xã hội rất sôi nổi và tràn đầy năng lượng.
The tempo of the conversation quickened as they shared exciting news.
Nhịp độ của cuộc trò chuyện nhanh hơn khi họ chia sẻ những tin tức thú vị.
The tempo of the party slowed down as midnight approached.
Nhịp độ của bữa tiệc chậm lại khi nửa đêm đến gần.
In India, the tempo driver delivers goods efficiently.
Ở Ấn Độ, người lái xe nhịp độ giao hàng hiệu quả.
The tempo parked outside the market is full of fresh produce.
Người lái xe nhịp độ đậu bên ngoài chợ chứa đầy sản phẩm tươi sống.
The tempo driver navigates through crowded streets with skill.
Người lái xe nhịp độ di chuyển khéo léo qua những con phố đông đúc.
The band played at a fast tempo to energize the crowd.
Ban nhạc chơi với nhịp độ nhanh để tiếp thêm sinh lực cho đám đông.
His dance moves matched the tempo of the music perfectly.
Những bước nhảy của anh ấy hoàn toàn phù hợp với nhịp độ của âm nhạc.
The tempo of the song gradually slowed down for the emotional climax.
Nhịp độ của bài hát dần dần chậm lại để đạt đến cao trào cảm xúc.
Dạng danh từ của Tempo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tempo | Tempos |
Kết hợp từ của Tempo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick tempo Nhịp độ nhanh | His speech was delivered at a quick tempo, captivating the audience. Bài phát biểu của anh ấy được thực hiện ở nhịp độ nhanh, thu hút khán giả. |
Waltz tempo Tiết tấu waltz | The music played at a waltz tempo was perfect for the event. Âm nhạc được phát ở nhịp điệu valse rất phù hợp cho sự kiện. |
Upbeat tempo Nhịp điệu vui vẻ | The band played at an upbeat tempo during the concert. Ban nhạc đã chơi ở một nhịp độ vui vẻ trong buổi hòa nhạc. |
Moderate tempo Nhịp độ vừa phải | She wrote her ielts essay at a moderate tempo to ensure clarity. Cô ấy viết bài luận ielts của mình ở một nhịp độ vừa phải để đảm bảo rõ ràng. |
Fast tempo Nhịp nhanh | The fast tempo of modern life can be overwhelming for many. Nhịp độ nhanh của cuộc sống hiện đại có thể làm cho nhiều người choáng váng. |
Họ từ
Từ "tempo" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "thời gian" hoặc "nhịp điệu". Trong lĩnh vực âm nhạc, tempo chỉ tốc độ của một bản nhạc, thường được đo bằng số nhịp trong một phút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thể hình, "tempo" có thể ám chỉ đến nhịp độ trong hoạt động thể chất hoặc tác phong sống.
Từ "tempo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong tiếng Latin cổ, "tempus" không chỉ đề cập đến thời gian mà còn liên quan đến sự biến đổi và quy luật. Sự chuyển nghĩa của "tempo" sang tiếng Ý và sau đó vào tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực âm nhạc, nơi từ này mô tả tốc độ và nhịp điệu. Ngày nay, "tempo" được sử dụng để chỉ nhịp độ hoặc tốc độ trong cả ngữ cảnh âm nhạc và đời sống, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian, tốc độ và cảm nhận.
Từ "tempo" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về nhịp độ của cuộc sống, sự phát triển của xã hội hoặc trong nghệ thuật và âm nhạc. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ tốc độ của một bản nhạc. Trong bối cảnh rộng hơn, "tempo" có thể được áp dụng để mô tả nhịp độ của các hoạt động hàng ngày hoặc sự chuyển động trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp