Bản dịch của từ Obedient trong tiếng Việt

Obedient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obedient(Adjective)

əʊbˈiːdiənt
ˈoʊˈbidiənt
01

Tuân thủ mệnh lệnh hoặc yêu cầu một cách ngoan ngoãn và phục tùng

Complying with orders or requests dutifully submissive

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự vâng lời

Characterized by obedience

Ví dụ
03

Biểu thị sự sẵn sàng vâng lời hoặc tuân theo mệnh lệnh

Showing willingness to obey or follow commands

Ví dụ