Bản dịch của từ Obedient trong tiếng Việt
Obedient
Obedient (Adjective)
She is obedient to her parents' rules.
Cô ấy vâng lời theo quy tắc của bố mẹ.
The obedient student always follows the teacher's instructions.
Học sinh vâng lời luôn tuân theo hướng dẫn của giáo viên.
In some cultures, being obedient to elders is highly valued.
Ở một số văn hóa, việc vâng lời người lớn rất được trọng.
Dạng tính từ của Obedient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obedient Vâng lời | More obedient Ngoan ngoãn hơn | Most obedient Hầu hết những người vâng lời |
Họ từ
Từ "obedient" (từ này có thể được viết là "obedient" trong tiếng Anh Mỹ) là tính từ miêu tả tính cách của một người hoặc sinh vật thể hiện sự vâng lời, tuân theo mệnh lệnh, quy định hoặc chỉ thị. Trong tiếng Anh Anh, từ "obedient" thường kèm theo từ "to" để chỉ ra đối tượng mà người hoặc sinh vật phải vâng lời. Từ này không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Từ "obedient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obedientem", thuộc động từ "obedire", có nghĩa là "vâng lời". Hình thức cơ sở của từ này liên quan đến việc tuân theo mệnh lệnh hoặc yêu cầu từ người khác. Trong bối cảnh lịch sử, từ này phản ánh mối quan hệ quyền lực và sự phục tùng trong xã hội. Hiện nay, "obedient" mang nghĩa tuân thủ, thể hiện sự sẵn sàng và trung thành với những hướng dẫn hay quy định.
Từ "obedient" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, khi nói đến hành vi và thái độ của con người trong nhiều hoàn cảnh xã hội và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục trẻ em, động vật nuôi, và các chuẩn mực xã hội, thể hiện sự tuân thủ và khả năng chấp nhận chỉ dẫn từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp