Bản dịch của từ Lastly trong tiếng Việt
Lastly
Lastly (Adverb)
Lastly, we will discuss the impact of social media on society.
Cuối cùng, chúng tôi sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
He will address the audience, and lastly, present the award winners.
Anh ấy sẽ phát biểu trước khán giả, và cuối cùng, trao giải cho người chiến thắng.
Lastly, what are your thoughts on this social issue?
Cuối cùng, ý kiến của bạn về vấn đề xã hội này là gì?
He discussed various topics, and lastly, he mentioned climate change.
Anh ấy thảo luận về nhiều chủ đề, và cuối cùng, anh ấy nhắc đến biến đổi khí hậu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp