Bản dịch của từ Lastly trong tiếng Việt

Lastly

Adverb

Lastly (Adverb)

lˈæstli
lˈæstli
01

(trình tự) được sử dụng để đánh dấu sự bắt đầu của phần cuối cùng trong danh sách các mục hoặc mệnh đề.

(sequence) used to mark the beginning of the last in a list of items or propositions.

Ví dụ

Lastly, we will discuss the impact of social media on society.

Cuối cùng, chúng tôi sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

He will address the audience, and lastly, present the award winners.

Anh ấy sẽ phát biểu trước khán giả, và cuối cùng, trao giải cho người chiến thắng.

02

(điểm đánh dấu diễn ngôn) được sử dụng để báo hiệu rằng người nói sắp nhường quyền kiểm soát cuộc trò chuyện.

(discourse marker) used to signal that the speaker is about to yield control of the conversation.

Ví dụ

Lastly, what are your thoughts on this social issue?

Cuối cùng, ý kiến của bạn về vấn đề xã hội này là gì?

He discussed various topics, and lastly, he mentioned climate change.

Anh ấy thảo luận về nhiều chủ đề, và cuối cùng, anh ấy nhắc đến biến đổi khí hậu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lastly

Không có idiom phù hợp