Bản dịch của từ Lastly trong tiếng Việt
Lastly
Lastly (Adverb)
Lastly, we will discuss the impact of social media on society.
Cuối cùng, chúng tôi sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
He will address the audience, and lastly, present the award winners.
Anh ấy sẽ phát biểu trước khán giả, và cuối cùng, trao giải cho người chiến thắng.
Lastly, we concluded the social experiment with surprising results.
Cuối cùng, chúng tôi kết luận thí nghiệm xã hội với kết quả đáng ngạc nhiên.
Lastly, what are your thoughts on this social issue?
Cuối cùng, ý kiến của bạn về vấn đề xã hội này là gì?
He discussed various topics, and lastly, he mentioned climate change.
Anh ấy thảo luận về nhiều chủ đề, và cuối cùng, anh ấy nhắc đến biến đổi khí hậu.
Lastly, let's remember to be respectful during social interactions.
Cuối cùng, hãy nhớ giữ lịch sự trong giao tiếp xã hội.
Từ "lastly" được sử dụng để chỉ ra một điểm cuối cùng trong một chuỗi liệt kê hoặc trong một bài luận. Nó có nghĩa tương tự như "cuối cùng" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, "lastly" thường xuất hiện ở cuối các đoạn văn bản, nhằm nhấn mạnh hoặc kết luận một vấn đề. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong giao tiếp nói, "lastly" có thể được thay thế bằng "finally" hoặc "ultimately" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "lastly" có nguồn gốc từ động từ Latin "laxare", mang nghĩa "làm cho mềm" hay "kéo dài". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tính từ "last", có nghĩa là "cuối cùng", kết hợp với hậu tố "-ly", thường được sử dụng để tạo thành trạng từ. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của "lastly" là "cuối cùng", thường được dùng để chỉ thứ tự hoặc thêm thông tin trong một chuỗi sự kiện.
Từ "lastly" thường xuất hiện trong phần viết luận của bài thi IELTS, đặc biệt khi trình bày ý kiến hoặc kết luận trong các đoạn văn. Tần suất sử dụng từ này trong phần nói cũng có thể thấy khi người nói tóm tắt các điểm chính. Ngoài IELTS, "lastly" thường được dùng trong các văn bản học thuật, thuyết trình và báo cáo để đánh dấu điểm kết thúc hoặc trình bày ý cuối cùng, thể hiện tính hệ thống và logic trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp