Bản dịch của từ Shoemaker trong tiếng Việt
Shoemaker

Shoemaker (Noun)
Một người làm giày và các loại giày dép khác như một nghề.
A person who makes shoes and other footwear as a profession.
The local shoemaker repaired my shoes quickly and efficiently.
Người làm giày địa phương đã sửa giày của tôi nhanh chóng và hiệu quả.
Many people do not visit the shoemaker for repairs anymore.
Nhiều người không còn đến thợ làm giày để sửa chữa nữa.
Does the shoemaker offer custom designs for special occasions?
Thợ làm giày có cung cấp thiết kế tùy chỉnh cho các dịp đặc biệt không?
Họ từ
"Shoemaker" là một từ tiếng Anh chỉ người làm giày, thường được dùng để chỉ những thợ thủ công chuyên tạo ra hoặc sửa chữa giày dép. Trong tiếng Anh Anh, từ này tương đương với "cobbler", nhưng "shoemaker" phổ biến hơn ở cả hai biến thể. Về mặt phát âm, "shoemaker" thường được phát âm tương tự nhau trong cả hai tiếng Anh Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với "cobbler" hơi mang sắc thái cổ điển hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "shoemaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "sceoh" (giày) và "macian" (làm, tạo ra). Trong tiếng Latin, từ "sutor" cũng có nghĩa là thợ làm giày. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã phản ánh vai trò của người thợ trong việc chế tạo các loại giày dép, khẳng định sự chuyên nghiệp và kỹ năng trong ngành thủ công này. Ngày nay, "shoemaker" chỉ người thực hiện các công việc liên quan đến sản xuất và sửa chữa giày.
Từ "shoemaker", trong ngữ cảnh IELTS, có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc biểu đạt quan điểm về mức độ tác động của ngành công nghiệp thời trang. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc nói chuyện liên quan đến lịch sử nghề thủ công, khoa học kinh tế hoặc văn hóa, khi đề cập đến vai trò của người làm giày trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp