Bản dịch của từ Shoemaker trong tiếng Việt

Shoemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoemaker (Noun)

ʃˈumeɪkɚ
ʃˈumeɪkəɹ
01

Một người làm giày và các loại giày dép khác như một nghề.

A person who makes shoes and other footwear as a profession.

Ví dụ

The local shoemaker repaired my shoes quickly and efficiently.

Người làm giày địa phương đã sửa giày của tôi nhanh chóng và hiệu quả.

Many people do not visit the shoemaker for repairs anymore.

Nhiều người không còn đến thợ làm giày để sửa chữa nữa.

Does the shoemaker offer custom designs for special occasions?

Thợ làm giày có cung cấp thiết kế tùy chỉnh cho các dịp đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoemaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoemaker

Không có idiom phù hợp