Bản dịch của từ Uphill trong tiếng Việt

Uphill

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uphill (Noun)

ˈʌphˈɪl
ˈʌphˈɪl
01

Một con dốc đi lên.

An upward slope.

Ví dụ

Life is full of uphill battles, but we must keep moving forward.

Cuộc sống đầy những trận chiến đắt giá, nhưng chúng ta phải tiếp tục tiến lên.

She avoided the uphill path and took the easier route instead.

Cô ấy tránh đường dốc và chọn con đường dễ dàng hơn.

Is it difficult to climb uphill when carrying heavy luggage?

Việc leo dốc có khó khăn không khi mang đồ nặng?

Uphill (Adjective)

ˈʌphˈɪl
ˈʌphˈɪl
01

Độ dốc hướng lên trên.

Sloping upwards.

Ví dụ

The uphill battle for social justice is ongoing.

Cuộc chiến đấu gian nan cho công bằng xã hội vẫn đang diễn ra.

It's not easy to make progress uphill in social reforms.

Không dễ để tiến triển lên dốc trong cải cách xã hội.

Is it challenging to climb uphill in addressing social issues?

Liệu việc leo dốc để giải quyết các vấn đề xã hội có khó khăn không?

Uphill (Adverb)

ˈʌphˈɪl
ˈʌphˈɪl
01

Hướng tới đỉnh đồi hoặc sườn dốc.

Towards the top of a hill or slope.

Ví dụ

She struggled uphill to reach the summit.

Cô ấy cố gắng trèo lên đỉnh.

He didn't want to walk uphill after a long day.

Anh ấy không muốn đi bộ lên dốc sau một ngày dài.

Did they have to climb uphill to get to the village?

Họ có phải leo lên dốc để đến làng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uphill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Furthermore, the rapid pace of technological advancements, although advantageous in many ways, might inadvertently exacerbate the generation gap, making it an battle for the elderly to keep pace with the swiftly evolving landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Uphill

ˈæn ˈʌphˈɪl bˈætəl

Gian nan mới tỏ lòng người

A hard struggle.

Getting equal pay for women can be an uphill battle.

Việc đòi bằng lương cho phụ nữ có thể là một cuộc chiến khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: an uphill struggle...