Bản dịch của từ Tenaciously trong tiếng Việt
Tenaciously
Tenaciously (Adverb)
Một cách kiên cường.
In a tenacious manner.
She pursued her dreams tenaciously despite facing numerous obstacles.
Cô ấy đã theo đuổi giấc mơ của mình một cách kiên định mặc cho phải đối mặt với nhiều trở ngại.
The community worked tenaciously to improve the living conditions of the residents.
Cộng đồng đã làm việc một cách kiên định để cải thiện điều kiện sống của cư dân.
He tenaciously defended the rights of the marginalized groups in society.
Anh ấy đã bảo vệ quyền lợi của các nhóm bị xã hội bỏ rơi một cách kiên định.
Họ từ
Từ "tenaciously" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách bền bỉ, kiên quyết và không bỏ cuộc. Từ này được hình thành từ tính từ "tenacious", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenax", nghĩa là giữ chặt. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, "tenaciously" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương và thường gặp trong các bài viết mô tả sự kiên trì trong quá trình đạt được mục tiêu. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa giữa các biến thể.
Từ "tenaciously" xuất phát từ gốc Latin "tenax", có nghĩa là "bám chặt" hoặc "khăng khăng". Gốc từ này liên quan đến cụm từ "tenere", cũng có nghĩa là "giữ". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả tính kiên trì và sức mạnh trong việc giữ vững ý chí. Ngày nay, "tenaciously" chỉ hành động duy trì hoặc bám chặt vào một mục tiêu, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm trong hành động.
Từ "tenaciously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, ví dụ như các bài viết về nghiên cứu và phân tích hành vi, nơi mà sự kiên trì và quyết tâm được nhấn mạnh. Trong cuộc sống thường ngày, "tenaciously" thường được dùng để mô tả cách mà một cá nhân theo đuổi mục tiêu hoặc lý tưởng một cách bền bỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp