Bản dịch của từ Bureaucracy trong tiếng Việt
Bureaucracy
Bureaucracy (Noun)
The bureaucracy in the country often delays the implementation of new policies.
Bộ máy quản lý ở đất nước thường làm trì hoãn việc thực thi các chính sách mới.
Dealing with the bureaucracy can be frustrating due to its slow processes.
Xử lý với bộ máy quản lý có thể gây thất vọng vì quy trình chậm chạp.
The bureaucracy's paperwork requires multiple approvals before any action is taken.
Công việc giấy tờ của bộ máy quản lý yêu cầu nhiều sự chấp thuận trước khi hành động nào được thực hiện.
Thủ tục hành chính quá phức tạp.
Excessively complicated administrative procedure.
The bureaucracy in the social welfare system hinders efficiency.
Hệ thống quan liêu trong hệ thống phúc lợi xã hội cản trở hiệu quả.
Dealing with bureaucracy when applying for social benefits can be frustrating.
Đối phó với quan liêu khi nộp đơn xin trợ cấp xã hội có thể làm bạn nản lòng.
The bureaucracy often causes delays in social support reaching those in need.
Hệ thống quan liêu thường gây ra sự chậm trễ trong việc hỗ trợ xã hội đến những người cần.
Dạng danh từ của Bureaucracy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bureaucracy | Bureaucracies |
Kết hợp từ của Bureaucracy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cumbersome bureaucracy Hệ thống quan liêu rườm rà | Dealing with a cumbersome bureaucracy can delay social projects. Xử lý một hệ thống quản lý rườm rà có thể làm chậm trễ các dự án xã hội. |
Administrative bureaucracy Bộ máy hành chính | The administrative bureaucracy delayed the social welfare program implementation. Bộ máy hành chính trì hoãn việc triển khai chương trình phúc lợi xã hội. |
Vast bureaucracy Hệ thống biro lớn | The social welfare department faced challenges due to vast bureaucracy. Bộ phận phúc lợi xã hội đối mặt thách thức do bộ máy hành chính lớn. |
Massive bureaucracy Cục bộ máy móc lớn | The social welfare system is hindered by a massive bureaucracy. Hệ thống phúc lợi xã hội bị cản trở bởi một máy quản trị lớn. |
Unnecessary bureaucracy Sự bürocracia không cần thiết | The lengthy paperwork process is an unnecessary bureaucracy. Quy trình giấy tờ dài dòng là một vấn đề không cần thiết. |
Họ từ
Bureaucracy là một thuật ngữ chỉ hệ thống quản lý hành chính có cấu trúc phân cấp, thường được sử dụng trong các tổ chức lớn, bao gồm cả chính phủ và doanh nghiệp. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phức tạp và trì trệ trong quy trình ra quyết định. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh yếu tố chính trị hơn.
Từ "bureaucracy" xuất phát từ tiếng Pháp "bureaucratie", kết hợp giữa "bureau" (có nghĩa là bàn làm việc hoặc văn phòng) và "cratie" (tiếng Hy Lạp có nghĩa là quyền lực). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ hệ thống quản lý hành chính mà ở đó các quyết định được thực hiện qua các văn bản chính thức, quy định cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "bureaucracy" gắn liền với nền hành chính công, nơi mà quy trình và thủ tục được xem là quan trọng trong việc quản lý các tổ chức và nhà nước.
Từ "bureaucracy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về các hệ thống quản lý và chính phủ. Trong phần Speaking và Listening, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh về chính trị hoặc hành chính. Ngoài ra, "bureaucracy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và kinh tế để chỉ quy trình quyết định và thực hiện chính sách trong các tổ chức công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp