Bản dịch của từ Bureaucracy trong tiếng Việt

Bureaucracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bureaucracy (Noun)

bjʊɹˈɑkɹəsi
bjʊɹˈɑkɹəsi
01

Một hệ thống chính phủ trong đó hầu hết các quyết định quan trọng đều do các quan chức nhà nước đưa ra chứ không phải do các đại diện được bầu.

A system of government in which most of the important decisions are taken by state officials rather than by elected representatives.

Ví dụ

The bureaucracy in the country often delays the implementation of new policies.

Bộ máy quản lý ở đất nước thường làm trì hoãn việc thực thi các chính sách mới.

Dealing with the bureaucracy can be frustrating due to its slow processes.

Xử lý với bộ máy quản lý có thể gây thất vọng vì quy trình chậm chạp.

The bureaucracy's paperwork requires multiple approvals before any action is taken.

Công việc giấy tờ của bộ máy quản lý yêu cầu nhiều sự chấp thuận trước khi hành động nào được thực hiện.

02

Thủ tục hành chính quá phức tạp.

Excessively complicated administrative procedure.

Ví dụ

The bureaucracy in the social welfare system hinders efficiency.

Hệ thống quan liêu trong hệ thống phúc lợi xã hội cản trở hiệu quả.

Dealing with bureaucracy when applying for social benefits can be frustrating.

Đối phó với quan liêu khi nộp đơn xin trợ cấp xã hội có thể làm bạn nản lòng.

The bureaucracy often causes delays in social support reaching those in need.

Hệ thống quan liêu thường gây ra sự chậm trễ trong việc hỗ trợ xã hội đến những người cần.

Dạng danh từ của Bureaucracy (Noun)

SingularPlural

Bureaucracy

Bureaucracies

Kết hợp từ của Bureaucracy (Noun)

CollocationVí dụ

Cumbersome bureaucracy

Hệ thống quan liêu rườm rà

Dealing with a cumbersome bureaucracy can delay social projects.

Xử lý một hệ thống quản lý rườm rà có thể làm chậm trễ các dự án xã hội.

Administrative bureaucracy

Bộ máy hành chính

The administrative bureaucracy delayed the social welfare program implementation.

Bộ máy hành chính trì hoãn việc triển khai chương trình phúc lợi xã hội.

Vast bureaucracy

Hệ thống biro lớn

The social welfare department faced challenges due to vast bureaucracy.

Bộ phận phúc lợi xã hội đối mặt thách thức do bộ máy hành chính lớn.

Massive bureaucracy

Cục bộ máy móc lớn

The social welfare system is hindered by a massive bureaucracy.

Hệ thống phúc lợi xã hội bị cản trở bởi một máy quản trị lớn.

Unnecessary bureaucracy

Sự bürocracia không cần thiết

The lengthy paperwork process is an unnecessary bureaucracy.

Quy trình giấy tờ dài dòng là một vấn đề không cần thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bureaucracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureaucracy

Không có idiom phù hợp