Bản dịch của từ Fixture trong tiếng Việt
Fixture
Fixture (Noun)
The chandelier is a beautiful fixture in the ballroom.
Đèn chùm là một chiếc đèn trang trí đẹp trong phòng bóng.
The statue is a prominent fixture in the town square.
Bức tượng là một chiếc đồ trang trí nổi bật ở quảng trường thị trấn.
The clock is an essential fixture in the train station.
Cái đồng hồ là một chiếc đồ trang trí quan trọng ở ga tàu.
The annual football fixture will be held on July 15th.
Trận đấu bóng đá hàng năm sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng 7.
The fixture between Team A and Team B ended in a draw.
Trận đấu giữa Đội A và Đội B kết thúc với kết quả hòa.
Attending a local fixture is a great way to bond with neighbors.
Tham dự một trận đấu địa phương là cách tuyệt vời để tạo mối quan hệ với hàng xóm.
Dạng danh từ của Fixture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fixture | Fixtures |
Kết hợp từ của Fixture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major fixture Trận đấu lớn | The major fixture of the community center is the annual charity event. Sự kiện thiết yếu của trung tâm cộng đồng là sự kiện từ thiện hàng năm. |
Important fixture Điểm sáng quan trọng | The community center is an important fixture for social gatherings. Trung tâm cộng đồng là một bộ phận quan trọng cho các buổi tụ tập xã hội. |
Light fixture Đèn trang trí | The modern light fixture in the cafe creates a cozy atmosphere. Bộ đèn hiện đại trong quán cafe tạo không gian ấm cúng. |
Final fixture Trận thi đấu cuối cùng | The final fixture of the charity football tournament is tomorrow. Trận đấu cuối cùng của giải bóng đá từ thiện là ngày mai. |
Difficult fixture Công cụ khó khăn | The football match against barcelona is a difficult fixture. Trận đấu bóng đá với barcelona là một trận đấu khó khăn. |
Họ từ
Từ "fixture" có nghĩa là một đồ vật được cố định vào một vị trí nhất định trong không gian, thường là để sử dụng lâu dài hoặc không thể di dời dễ dàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "fixture" còn được dùng để chỉ các trận đấu thể thao đã được lên lịch. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào nghĩa đồ nội thất gắn liền với ngôi nhà, như đèn hay bồn rửa.
Từ "fixture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figura", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc". Trong tiếng Latin, "fixare" có nghĩa là "gắn chặt" hoặc "cố định". Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những đồ vật hoặc thiết bị được gắn liền với một địa điểm nhất định, như nội thất trong một ngôi nhà. Ngày nay, "fixture" chỉ những vật dụng cố định, thường là trong xây dựng hoặc trang trí, phản ánh tính ổn định và tính chất không di chuyển.
Từ "fixture" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các khía cạnh như thể thao, bất động sản hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "fixture" thường được sử dụng để chỉ một yếu tố cố định, như trong một trận đấu thể thao hoặc nội thất. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, luật lệ thi đấu và mô tả không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp