Bản dịch của từ Fixture trong tiếng Việt

Fixture

Noun [U/C]

Fixture (Noun)

fˈɪkstʃɚ
fˈɪkstʃəɹ
01

Một thiết bị hoặc đồ nội thất được cố định ở một vị trí trong tòa nhà hoặc phương tiện.

A piece of equipment or furniture which is fixed in position in a building or vehicle.

Ví dụ

The chandelier is a beautiful fixture in the ballroom.

Đèn chùm là một chiếc đèn trang trí đẹp trong phòng bóng.

The statue is a prominent fixture in the town square.

Bức tượng là một chiếc đồ trang trí nổi bật ở quảng trường thị trấn.

The clock is an essential fixture in the train station.

Cái đồng hồ là một chiếc đồ trang trí quan trọng ở ga tàu.

02

Một sự kiện thể thao được sắp xếp để diễn ra vào một ngày cụ thể.

A sporting event arranged to take place on a particular date.

Ví dụ

The annual football fixture will be held on July 15th.

Trận đấu bóng đá hàng năm sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng 7.

The fixture between Team A and Team B ended in a draw.

Trận đấu giữa Đội A và Đội B kết thúc với kết quả hòa.

Attending a local fixture is a great way to bond with neighbors.

Tham dự một trận đấu địa phương là cách tuyệt vời để tạo mối quan hệ với hàng xóm.

Kết hợp từ của Fixture (Noun)

CollocationVí dụ

Major fixture

Trận đấu lớn

The major fixture of the community center is the annual charity event.

Sự kiện thiết yếu của trung tâm cộng đồng là sự kiện từ thiện hàng năm.

Important fixture

Điểm sáng quan trọng

The community center is an important fixture for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng là một bộ phận quan trọng cho các buổi tụ tập xã hội.

Light fixture

Đèn trang trí

The modern light fixture in the cafe creates a cozy atmosphere.

Bộ đèn hiện đại trong quán cafe tạo không gian ấm cúng.

Final fixture

Trận thi đấu cuối cùng

The final fixture of the charity football tournament is tomorrow.

Trận đấu cuối cùng của giải bóng đá từ thiện là ngày mai.

Difficult fixture

Công cụ khó khăn

The football match against barcelona is a difficult fixture.

Trận đấu bóng đá với barcelona là một trận đấu khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixture

Không có idiom phù hợp