Bản dịch của từ Spontaneity trong tiếng Việt

Spontaneity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spontaneity(Noun)

spˌɒntɐnˈiːti
ˌspɑntəˈniti
01

Chất lượng của việc tự phát, trạng thái không có kế hoạch hay bốc đồng.

The quality of being spontaneous the condition of being unplanned or impulsive

Ví dụ
02

Sự xuất hiện của các sự kiện mà không có nguyên nhân bên ngoài rõ ràng.

The occurrence of events without apparent external cause

Ví dụ
03

Một xu hướng hành động theo cảm xúc thay vì suy nghĩ hoặc cân nhắc.

A tendency to act on impulse rather than through thought or deliberation

Ví dụ