Bản dịch của từ Spontaneity trong tiếng Việt

Spontaneity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spontaneity (Noun)

01

Tình trạng tự phát; hành vi hoặc hành động tự phát.

The condition of being spontaneous spontaneous behaviour or action.

Ví dụ

Her spontaneity in conversations makes her very likable.

Sự tự nhiên trong cuộc trò chuyện của cô ấy khiến cô ấy rất dễ thương.

The group trip was full of fun and spontaneity.

Chuyến đi nhóm đầy vui vẻ và tự nhiên.

Spontaneity is valued in building strong social connections.

Sự tự nhiên được đánh giá cao trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spontaneity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] However, some people also enjoy more travel and the freedom to explore without a set itinerary [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Spontaneity

Không có idiom phù hợp