Bản dịch của từ Spontaneity trong tiếng Việt
Spontaneity
Spontaneity (Noun)
Her spontaneity in conversations makes her very likable.
Sự tự nhiên trong cuộc trò chuyện của cô ấy khiến cô ấy rất dễ thương.
The group trip was full of fun and spontaneity.
Chuyến đi nhóm đầy vui vẻ và tự nhiên.
Spontaneity is valued in building strong social connections.
Sự tự nhiên được đánh giá cao trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Họ từ
Tính tự phát (spontaneity) được định nghĩa là khả năng hoặc hành động xảy ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay lập kế hoạch trước. Từ này trong tiếng Anh có thể dùng để chỉ những hành động tự phát trong đời sống hàng ngày hoặc trong nghệ thuật, nơi sự sáng tạo và cảm hứng không bị giới hạn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "spontaneity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spontaneus", có nghĩa là "tự phát" hoặc "theo ý muốn". Nguyên gốc của từ này liên quan đến hành động tự nhiên, không do sự can thiệp hay kế hoạch trước. Lịch sử từ "spontaneity" phản ánh sự chuyển biến từ những hành động hoặc cảm xúc tự phát sang việc thảo luận về tự do và tính tự nhiên trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự tự phát trong hành động hoặc phản ứng.
Từ "spontaneity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả cảm xúc và ý kiến một cách tự nhiên. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến các cuộc thảo luận về tính tự phát trong hành vi con người hoặc trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "spontaneity" cũng thường được sử dụng trong văn chương và nghệ thuật để mô tả sự sáng tạo không bị ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp