Bản dịch của từ Polyphonic trong tiếng Việt
Polyphonic
Polyphonic (Adjective)
The polyphonic choir sang beautifully at the community festival last Saturday.
Dàn hợp xướng đa âm hát rất hay tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
The polyphonic sounds of the city can be overwhelming at times.
Âm thanh đa âm của thành phố đôi khi có thể áp đảo.
Is the band known for its polyphonic music style in social events?
Ban nhạc có nổi tiếng với phong cách âm nhạc đa âm trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Chữ "polyphonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều âm thanh" hoặc "nhiều giọng". Trong âm nhạc, thuật ngữ này thường đề cập đến tác phẩm chứa nhiều giọng hát độc lập cùng lúc, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong giai điệu. Chữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng, như trong nghiên cứu âm nhạc hoặc phân tích văn hóa âm thanh.
Từ "polyphonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "poly" có nghĩa là "nhiều" và "phonos" có nghĩa là "âm thanh". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này mô tả các tác phẩm có nhiều giọng hát, hay nhiều âm thanh hòa quyện lại. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của âm nhạc đa âm vào thời kỳ Phục hưng, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu khai thác các kết cấu âm thanh phức tạp hơn, tạo nên chiều sâu trong trải nghiệm âm nhạc. Hiện nay, "polyphonic" không chỉ được sử dụng trong âm nhạc mà còn trong các lĩnh vực khác như ngôn ngữ và văn học.
Từ "polyphonic" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, nhất là ở các phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm âm nhạc có nhiều giọng hát hoặc giai điệu đồng thời. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và văn học, nhằm diễn tả sự đa dạng trong cách diễn đạt và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp