Bản dịch của từ Polyphonic trong tiếng Việt

Polyphonic

Adjective

Polyphonic (Adjective)

pɑlifˈɑnɪk
pɑlɪfˈɑnɪk
01

Sản xuất hoặc liên quan đến nhiều âm thanh hoặc giọng nói.

Producing or involving many sounds or voices

Ví dụ

The polyphonic choir sang beautifully at the community festival last Saturday.

Dàn hợp xướng đa âm hát rất hay tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

The polyphonic sounds of the city can be overwhelming at times.

Âm thanh đa âm của thành phố đôi khi có thể áp đảo.

Is the band known for its polyphonic music style in social events?

Ban nhạc có nổi tiếng với phong cách âm nhạc đa âm trong các sự kiện xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphonic

Không có idiom phù hợp