Bản dịch của từ Entirety trong tiếng Việt
Entirety
Entirety (Noun)
She dedicated her life to improving the entirety of society.
Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để cải thiện toàn diện xã hội.
The charity aimed to address the entirety of the community's needs.
Tổ chức từ thiện nhằm giải quyết toàn bộ nhu cầu của cộng đồng.
Understanding the entirety of cultural differences is crucial for global cooperation.
Hiểu được toàn bộ sự khác biệt về văn hóa là điều cốt yếu cho sự hợp tác toàn cầu.
Họ từ
Từ "entirety" (danh từ) chỉ trạng thái hoặc điều kiện của việc hoàn toàn, không thiếu sót, thể hiện sự toàn vẹn hoặc toàn bộ của một vật hay một ý tưởng. Trong tiếng Anh, "entirety" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên cụm từ "in its entirety" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "entirety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "integritas", có nghĩa là tính toàn vẹn hoặc toàn bộ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "entier" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm liên quan đến tính nguyên vẹn, không bị chia cắt hay phân mảnh, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc là một thực thể hoàn chỉnh, không thiếu sót.
Từ "entirety" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật và nói, nơi yêu cầu mô tả một khái niệm hoặc sự vật một cách toàn diện. Trong ngữ cảnh khác, "entirety" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, tâm lý học, và văn chương để nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc tổng thể của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Việc sử dụng từ này thể hiện tính chính xác và ý thức về sự hoàn thiện trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp