Bản dịch của từ Pulmonary trong tiếng Việt
Pulmonary
Adjective
Pulmonary (Adjective)
pˈʊlmənˌɛɹi
pˈʌlmənˌɛɹi
01
Liên quan đến phổi.
Relating to the lungs.
Ví dụ
The pulmonary function test measures lung health.
Kiểm tra chức năng phổi đo sức khỏe phổi.
She was diagnosed with a pulmonary infection last week.
Cô ấy được chẩn đoán mắc nhiễm trùng phổi tuần trước.
The doctor recommended pulmonary rehabilitation for the patient.
Bác sĩ khuyến nghị phục hồi chức năng phổi cho bệnh nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pulmonary
Không có idiom phù hợp