Bản dịch của từ Pulmonary trong tiếng Việt
Pulmonary
Pulmonary (Adjective)
Liên quan đến phổi.
Relating to the lungs.
The pulmonary function test measures lung health.
Kiểm tra chức năng phổi đo sức khỏe phổi.
She was diagnosed with a pulmonary infection last week.
Cô ấy được chẩn đoán mắc nhiễm trùng phổi tuần trước.
The doctor recommended pulmonary rehabilitation for the patient.
Bác sĩ khuyến nghị phục hồi chức năng phổi cho bệnh nhân.
Từ "pulmonary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulmonarius", có nghĩa là "thuộc về phổi". Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc, bệnh lý hoặc chức năng liên quan đến phổi, ví dụ như "pulmonary disease" (bệnh phổi) hay "pulmonary circulation" (tuần hoàn phổi). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo phong cách và dòng văn bản.
Từ "pulmonary" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pulmonarius", từ "pulmo" có nghĩa là "phổi". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học vào khoảng thế kỷ 15 để chỉ các vấn đề và chức năng liên quan đến hệ hô hấp. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "pulmonary" được sử dụng để mô tả các cơ quan, bệnh lý và đặt tính chất liên quan đến phổi, cho thấy tầm quan trọng của phổi trong quá trình hô hấp.
Từ "pulmonary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần về Khoa học và Y tế, bởi các bài thi thường yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các thuật ngữ liên quan đến hệ hô hấp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết khoa học, nghiên cứu y học, và thảo luận về các bệnh lý liên quan đến phổi như hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).