Bản dịch của từ Deploy trong tiếng Việt
Deploy
Deploy (Verb)
Organizations deploy resources to aid in social development projects.
Các tổ chức triển khai các nguồn lực để hỗ trợ cho các dự án phát triển xã hội.
Volunteers deploy their time to help the homeless in the community.
Tình nguyện viên triển khai thời gian của mình để giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.
NGOs deploy funds to support education initiatives in underprivileged areas.
Các tổ chức phi chính phủ triển khai quỹ để hỗ trợ các sáng kiến giáo dục ở những khu vực có hoàn cảnh khó khăn.
The government decided to deploy additional police officers to maintain order.
Chính phủ quyết định triển khai thêm nhân viên cảnh sát để duy trì trật tự.
The military deployed soldiers to assist in disaster relief efforts.
Quân đội đã triển khai binh lính để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The organization plans to deploy volunteers to distribute food to the homeless.
Tổ chức có kế hoạch triển khai các tình nguyện viên để phân phát thực phẩm cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Deploy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deploy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deployed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deployed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deploys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deploying |
Kết hợp từ của Deploy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deploy effectively Triển khai hiệu quả | They deployed social media effectively to promote the event. Họ triển khai mạng xã hội một cách hiệu quả để quảng bá sự kiện. |
Deploy quickly Triển khai nhanh chóng | They need to deploy quickly to respond to the social crisis. Họ cần triển khai nhanh chóng để đáp ứng khủng hoảng xã hội. |
Deploy widely Triển khai rộng rãi | Social media platforms deploy widely to reach global audiences. Các nền tảng truyền thông xã hội triển khai rộng rãi để tiếp cận khán giả toàn cầu. |
Deploy successfully Triển khai thành công | They deploy successfully on social media platforms. Họ triển khai thành công trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Deploy currently Triển khai hiện tại | They deploy currently available resources for social projects. Họ triển khai tài nguyên hiện có cho các dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "deploy" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và công nghệ thông tin, có nghĩa là triển khai hoặc sắp xếp một lực lượng hay nguồn lực để phục vụ cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "deploy" có cách phát âm giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào khía cạnh quân sự hơn.
Từ "deploy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "déployer", từ gốc Latinh "displicare", có nghĩa là "mở ra" hoặc "duỗi ra". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động sắp xếp lực lượng. Theo thời gian, "deploy" đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác, như công nghệ thông tin và logistics, để chỉ việc triển khai hoặc áp dụng một hệ thống, nguồn lực hoặc kế hoạch, phản ánh bản chất của việc tổ chức và thực hiện trong môi trường chuyên môn hiện đại.
Từ "deploy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần diễn tả việc triển khai kế hoạch hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, quân sự, và quản lý dự án, nhấn mạnh việc sắp xếp hoặc sử dụng các yếu tố để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp