Bản dịch của từ Ponder trong tiếng Việt

Ponder

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponder (Verb)

pˈɑndɚ
pˈɑndəɹ
01

Hãy suy nghĩ về (điều gì đó) một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định hoặc đưa ra kết luận.

Think about something carefully especially before making a decision or reaching a conclusion.

Ví dụ

She pondered over the social issue before proposing a solution.

Cô ấy suy nghĩ kỹ về vấn đề xã hội trước khi đề xuất một giải pháp.

Students often ponder the impact of social media on mental health.

Sinh viên thường suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

The community gathered to ponder ways to address social inequalities.

Cộng đồng tụ tập để suy nghĩ về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Dạng động từ của Ponder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ponder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pondered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pondered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ponders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pondering

Kết hợp từ của Ponder (Verb)

CollocationVí dụ

Leave somebody to ponder

Để cho ai đó suy nghĩ

Her thoughtful words left him to ponder his role in society.

Những lời nghĩ kỹ của cô ấy để anh ta suy nghĩ về vai trò của mình trong xã hội.

Stop to ponder

Dừng lại để suy ngẫm

I stopped to ponder the impact of social media on society.

Tôi dừng lại để suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Pause to ponder

Dừng lại để suy ngẫm

During a conversation, people often pause to ponder before responding.

Trong một cuộc trò chuyện, mọi người thường dừng lại để suy nghĩ trước khi trả lời.

Be forced to ponder

Bị buộc phải suy ngẫm

She was forced to ponder the impact of social media.

Cô ấy buộc phải suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ponder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponder

Không có idiom phù hợp