Bản dịch của từ Ponder trong tiếng Việt
Ponder
Ponder (Verb)
Hãy suy nghĩ về (điều gì đó) một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định hoặc đưa ra kết luận.
Think about something carefully especially before making a decision or reaching a conclusion.
She pondered over the social issue before proposing a solution.
Cô ấy suy nghĩ kỹ về vấn đề xã hội trước khi đề xuất một giải pháp.
Students often ponder the impact of social media on mental health.
Sinh viên thường suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The community gathered to ponder ways to address social inequalities.
Cộng đồng tụ tập để suy nghĩ về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Ponder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ponder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pondered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pondered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ponders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pondering |
Kết hợp từ của Ponder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave somebody to ponder Để cho ai đó suy nghĩ | Her thoughtful words left him to ponder his role in society. Những lời nghĩ kỹ của cô ấy để anh ta suy nghĩ về vai trò của mình trong xã hội. |
Stop to ponder Dừng lại để suy ngẫm | I stopped to ponder the impact of social media on society. Tôi dừng lại để suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Pause to ponder Dừng lại để suy ngẫm | During a conversation, people often pause to ponder before responding. Trong một cuộc trò chuyện, mọi người thường dừng lại để suy nghĩ trước khi trả lời. |
Be forced to ponder Bị buộc phải suy ngẫm | She was forced to ponder the impact of social media. Cô ấy buộc phải suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "ponder" có nghĩa là suy ngẫm sâu sắc, cân nhắc kỹ lưỡng về một vấn đề hay quyết định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ponder" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay viết. Tuy nhiên, trong văn viết, "ponder" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn, thể hiện một cấp độ tư duy và phân tích cao, thường liên quan đến triết học hoặc vấn đề phức tạp.
Từ "ponder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ponderare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "trọng lượng". Từ này được hình thành từ "pondus", diễn tả ý nghĩa liên quan đến trọng lượng, thể hiện quá trình cân nhắc giữa các ý tưởng hoặc lựa chọn. Qua thời gian, từ "ponder" đã phát triển để chỉ hành động suy nghĩ sâu sắc, xem xét các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Sự kết hợp giữa trọng lượng và suy tư này phản ánh cách mà người ta tiếp cận việc ra quyết định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ponder" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề hoặc một quyết định. Ngoài ra, từ "ponder" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, bài viết triết lý và thảo luận về tâm lý học, nơi người viết muốn nhấn mạnh sự cần thiết của việc suy ngẫm kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp