Bản dịch của từ Sneer trong tiếng Việt
Sneer
Sneer (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sneer.
Simple past and past participle of sneer.
She sneered at the poor service during the restaurant review.
Cô ấy đã chế nhạo dịch vụ kém trong bài đánh giá nhà hàng.
They did not sneer at my opinion during the debate.
Họ đã không chế nhạo ý kiến của tôi trong cuộc tranh luận.
Did he sneer at the new social policy in his speech?
Liệu anh ấy có chế nhạo chính sách xã hội mới trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Sneer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneering |
Họ từ
Từ "sneer" có thể được định nghĩa là một hành động biểu hiện sự khinh miệt qua nét mặt hoặc giọng nói, thường đi kèm với một nụ cười mỉa mai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể phát âm khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. "Sneer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự chế nhạo hoặc không tôn trọng đối tượng.
Từ "sneer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "sneer", mang nghĩa là "cười nhạo" hay "nhếch môi". Nó bắt nguồn từ từ Đức cổ "snierran", có nghĩa là "cắn" hoặc "cắn nhấm" và phản ánh hành động thể hiện sự khinh miệt qua nét mặt. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ một hành động thể xác đến ý nghĩa tâm lý tiêu cực, gắn liền với sự phản ánh thái độ châm biếm trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "sneer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường không hướng tới ngôn từ mang tính chế nhạo. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận hoặc văn bản phê phán. Trong các tình huống thông thường, "sneer" thường được dùng để miêu tả thái độ khinh miệt hoặc sự không tôn trọng, thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc mô tả nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp