Bản dịch của từ Sneer trong tiếng Việt

Sneer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneer(Verb)

snˈiə
ˈsnɪr
01

Thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường qua biểu cảm trên khuôn mặt hoặc giọng nói.

To show scorn or disdain by a facial expression or vocal tone

Ví dụ
02

Cười hoặc nói theo cách coi thường hoặc chế nhạo.

To smile or speak in a contemptuous or mocking manner

Ví dụ
03

Để chế nhạo hoặc mỉa mai

To treat with a sneer or mockery

Ví dụ

Sneer(Noun)

snˈiə
ˈsnɪr
01

Cười hoặc nói một cách khinh thường hoặc chế giễu.

A contemptuous or mocking smile or remark

Ví dụ
02

Để chế giễu hoặc coi thường.

A smirk or facial expression that shows disdain

Ví dụ
03

Thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường qua nét mặt hoặc giọng điệu.

An expression of scorn or derision

Ví dụ