Bản dịch của từ Smirk trong tiếng Việt

Smirk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smirk(Verb)

smˈɜːk
ˈsmɝk
01

Biểu lộ sự hài lòng hoặc niềm vui bằng cách cười

To express satisfaction or pleasure by smiling

Ví dụ
02

Cười một cách tự phụ, kiêu ngạo hoặc ngớ ngẩn.

To smile in an affectedly smug conceited or silly manner

Ví dụ
03

Cười với vẻ khinh bỉ hoặc không tôn trọng.

To smile in a manner that indicates scorn or disdain

Ví dụ

Smirk(Noun)

smˈɜːk
ˈsmɝk
01

Thể hiện sự hài lòng hoặc niềm vui bằng cách mỉm cười.

A smile that conveys contempt or ridicule

Ví dụ
02

Cười với vẻ khinh thường hoặc không tán thành.

An expression of scorn typically in the form of a smile

Ví dụ
03

Cười theo cách tự mãn, kiêu ngạo hoặc ngốc nghếch.

A smug or conceited smile

Ví dụ