Bản dịch của từ Smirk trong tiếng Việt
Smirk

Smirk (Noun)
Her smirk showed her confidence in the social setting.
Nụ cười khinh bỉ của cô ấy cho thấy sự tự tin trong môi trường xã hội.
The teenager's smirk irritated his classmates during the social event.
Nụ cười khinh bỉ của cậu thiếu niên làm phát phiền các bạn học trong sự kiện xã hội.
He couldn't help but smirk when he heard the social gossip.
Anh không thể không nhăn mày khi nghe tin đồn xã hội.
Dạng danh từ của Smirk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smirk | Smirks |
Kết hợp từ của Smirk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Satisfied smirk Nụ cười hài lòng | She had a satisfied smirk after winning the debate competition. Cô ấy có một nụ cười hài lòng sau khi thắng cuộc thi tranh biện. |
Small smirk Nụ cười tinh nghịch | She gave a small smirk after hearing his awkward joke. Cô ấy mỉm một nụ cười nhỏ sau khi nghe câu đùa vụng về của anh. |
Playful smirk Nụ cười tinh nghịch | Maria had a playful smirk during the party last saturday. Maria có một nụ cười tinh nghịch trong bữa tiệc thứ bảy tuần trước. |
Self-satisfied smirk Nụ cười tự mãn | He walked with a self-satisfied smirk after winning the debate competition. Anh ấy đi với một nụ cười tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận. |
Knowing smirk Nụ cười biết rõ | Sarah had a knowing smirk when she heard the gossip. Sarah có một nụ cười hiểu biết khi nghe tin đồn. |
Smirk (Verb)
Hãy mỉm cười một cách tự mãn, tự phụ hoặc ngớ ngẩn một cách khó chịu.
Smile in an irritatingly smug conceited or silly way.
He smirked when he won the game.
Anh ấy mỉm cười khi anh ấy thắng trò chơi.
She smirked at the joke he told.
Cô ấy mỉm cười với câu chuyện anh ấy kể.
They smirked after teasing their friend.
Họ mỉm cười sau khi trêu chọc bạn bè của họ.
Dạng động từ của Smirk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smirk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smirked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smirked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smirks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smirking |
Họ từ
Từ "smirk" được sử dụng để chỉ nụ cười mỉm với ý nghĩa thể hiện sự khinh miệt, tự mãn hoặc sự thỏa mãn cá nhân. Trong tiếng Anh, "smirk" thường được dịch là "cười mỉm" và có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "smirk" đôi khi được coi là có tính chất tiêu cực hơn trong văn hóa Anh. Nhu cầu sử dụng từ này trong văn viết và văn nói có thể thay đổi theo ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ "smirk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smercan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smerchen", nghĩa là cười khúc khích. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một nụ cười nhẹ nhàng, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển nghĩa sang việc cười một cách kiêu ngạo hoặc mỉa mai. Sự thay đổi ý nghĩa phản ánh khả năng biểu đạt cảm xúc tiêu cực và thái độ kiêu ngạo của người cười, điều này làm cho "smirk" trở thành biểu tượng cho sự không chân thành trong giao tiếp xã hội.
Từ "smirk" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc hành động của nhân vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cười mỉm, thường mang tính châm biếm hoặc chế nhạo. "Smirk" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh, và trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự tự mãn hoặc thái độ khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp