Bản dịch của từ Smirk trong tiếng Việt
Smirk
Verb Noun [U/C]

Smirk(Verb)
smˈɜːk
ˈsmɝk
01
Biểu lộ sự hài lòng hoặc niềm vui bằng cách cười
To express satisfaction or pleasure by smiling
Ví dụ
02
Cười một cách tự phụ, kiêu ngạo hoặc ngớ ngẩn.
To smile in an affectedly smug conceited or silly manner
Ví dụ
Smirk(Noun)
smˈɜːk
ˈsmɝk
