Bản dịch của từ Smirk trong tiếng Việt

Smirk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smirk (Noun)

smɚk
smɚk
01

Một nụ cười tự mãn, tự phụ hoặc ngớ ngẩn.

A smug conceited or silly smile.

Ví dụ

Her smirk showed her confidence in the social setting.

Nụ cười khinh bỉ của cô ấy cho thấy sự tự tin trong môi trường xã hội.

The teenager's smirk irritated his classmates during the social event.

Nụ cười khinh bỉ của cậu thiếu niên làm phát phiền các bạn học trong sự kiện xã hội.

He couldn't help but smirk when he heard the social gossip.

Anh không thể không nhăn mày khi nghe tin đồn xã hội.

Dạng danh từ của Smirk (Noun)

SingularPlural

Smirk

Smirks

Kết hợp từ của Smirk (Noun)

CollocationVí dụ

Satisfied smirk

Nụ cười hài lòng

She had a satisfied smirk after winning the debate competition.

Cô ấy có một nụ cười hài lòng sau khi thắng cuộc thi tranh biện.

Small smirk

Nụ cười tinh nghịch

She gave a small smirk after hearing his awkward joke.

Cô ấy mỉm một nụ cười nhỏ sau khi nghe câu đùa vụng về của anh.

Playful smirk

Nụ cười tinh nghịch

Maria had a playful smirk during the party last saturday.

Maria có một nụ cười tinh nghịch trong bữa tiệc thứ bảy tuần trước.

Self-satisfied smirk

Nụ cười tự mãn

He walked with a self-satisfied smirk after winning the debate competition.

Anh ấy đi với một nụ cười tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận.

Knowing smirk

Nụ cười biết rõ

Sarah had a knowing smirk when she heard the gossip.

Sarah có một nụ cười hiểu biết khi nghe tin đồn.

Smirk (Verb)

smɚk
smɚk
01

Hãy mỉm cười một cách tự mãn, tự phụ hoặc ngớ ngẩn một cách khó chịu.

Smile in an irritatingly smug conceited or silly way.

Ví dụ

He smirked when he won the game.

Anh ấy mỉm cười khi anh ấy thắng trò chơi.

She smirked at the joke he told.

Cô ấy mỉm cười với câu chuyện anh ấy kể.

They smirked after teasing their friend.

Họ mỉm cười sau khi trêu chọc bạn bè của họ.

Dạng động từ của Smirk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smirk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smirked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smirked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smirks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smirking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smirk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smirk

Không có idiom phù hợp