Bản dịch của từ Radically trong tiếng Việt
Radically
Radically (Adverb)
Theo một cách khác với cách thông thường hoặc truyền thống
In a way that is different from the usual or traditional way
The government's approach to poverty alleviation changed radically in recent years.
Cách tiếp cận giảm nghèo của chính phủ đã thay đổi một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Social norms regarding gender roles have shifted radically over time.
Các chuẩn mực xã hội về vai trò giới tính đã thay đổi một cách đáng kể qua thời gian.
The government radically changed its social policies overnight.
Chính phủ thay đổi chính sách xã hội một cách triệt để qua đêm.
The charity organization radically improved the living conditions of many.
Tổ chức từ thiện cải thiện điều kiện sống của nhiều người một cách triệt để.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp