Bản dịch của từ Radically trong tiếng Việt
Radically
Radically (Adverb)
Theo một cách khác với cách thông thường hoặc truyền thống.
In a way that is different from the usual or traditional way.
The government's approach to poverty alleviation changed radically in recent years.
Cách tiếp cận giảm nghèo của chính phủ đã thay đổi một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Social norms regarding gender roles have shifted radically over time.
Các chuẩn mực xã hội về vai trò giới tính đã thay đổi một cách đáng kể qua thời gian.
The pandemic has impacted the education system radically, leading to online learning.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục một cách đáng kể, dẫn đến học trực tuyến.
The government radically changed its social policies overnight.
Chính phủ thay đổi chính sách xã hội một cách triệt để qua đêm.
The charity organization radically improved the living conditions of many.
Tổ chức từ thiện cải thiện điều kiện sống của nhiều người một cách triệt để.
The protest group demanded changes to the system radically and immediately.
Nhóm biểu tình đòi thay đổi hệ thống một cách triệt để và ngay lập tức.
Họ từ
Từ "radically" là một trạng từ mô tả hành động hoặc sự thay đổi diễn ra một cách hoàn toàn, triệt để hoặc sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong viết lẫn nói, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, "radically" thường được áp dụng để chỉ những thay đổi mang tính cách mạng hoặc thách thức mạnh mẽ đến các giá trị truyền thống.
Từ "radically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radicalis", có nghĩa là "gốc rễ". "Radicalis" được hình thành từ "radix", chỉ gốc cây hoặc căn nguyên. Thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự thay đổi căn bản hoặc triệt để. Ngày nay, "radically" thường biểu thị một sự thay đổi mạnh mẽ hoặc nguyên tắc, liên quan đến ý nghĩa gốc rễ của nó, thể hiện sự khác biệt sâu sắc trong tư duy hoặc hành động.
Từ "radically" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc hiểu và Viết, nơi người học thường cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích sự thay đổi mạnh mẽ. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc khoa học. Ngoài ra, "radically" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, triết học và nghiên cứu khoa học để mô tả những thay đổi cơ bản hoặc phương pháp khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp