Bản dịch của từ Radically trong tiếng Việt

Radically

Adverb

Radically (Adverb)

ɹˈædɪkli
ɹˈædɪkli
01

Theo một cách khác với cách thông thường hoặc truyền thống

In a way that is different from the usual or traditional way

Ví dụ

The government's approach to poverty alleviation changed radically in recent years.

Cách tiếp cận giảm nghèo của chính phủ đã thay đổi một cách đáng kể trong những năm gần đây.

Social norms regarding gender roles have shifted radically over time.

Các chuẩn mực xã hội về vai trò giới tính đã thay đổi một cách đáng kể qua thời gian.

02

Một cách triệt để và trực tiếp

In a way that is thorough and direct

Ví dụ

The government radically changed its social policies overnight.

Chính phủ thay đổi chính sách xã hội một cách triệt để qua đêm.

The charity organization radically improved the living conditions of many.

Tổ chức từ thiện cải thiện điều kiện sống của nhiều người một cách triệt để.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radically

Không có idiom phù hợp