Bản dịch của từ Eighty trong tiếng Việt

Eighty

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eighty (Noun)

ˈeɪti
ˈeɪti
01

Số 80.

The number 80.

Ví dụ

Eighty percent of students prefer online learning for IELTS preparation.

Tám mười phần trăm học sinh thích học trực tuyến để chuẩn bị cho IELTS.

Not all candidates achieve a score of eighty in the writing section.

Không phải tất cả ứng viên đạt điểm tám mươi ở phần viết.

Is eighty the minimum score required for admission to the university?

Tám mươi có phải là điểm tối thiểu cần thiết để nhập học không?

Dạng danh từ của Eighty (Noun)

SingularPlural

Eighty

Eighties

Eighty (Adjective)

ˈeɪti
ˈeɪti
01

Tương đương với tích của tám và mười; một nhiều hơn bảy mươi chín.

Equivalent to the product of eight and ten one more than seventynine.

Ví dụ

She received eighty likes on her IELTS writing sample.

Cô ấy nhận được tám mươi lượt thích trên bài viết mẫu IELTS của mình.

He didn't score eighty points in the IELTS speaking test.

Anh ấy không đạt được tám mươi điểm trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did they achieve eighty percent accuracy in their IELTS writing?

Họ có đạt được tám mươi phần trăm độ chính xác trong bài viết IELTS của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eighty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Figures for all Australians born abroad fluctuated over the 35-year period beginning at around 29% in 1976, decreasing to around 23% during the late and early nineties, whilst increasing back up to around 32% by 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Eighty

Turn one hundred and eighty degrees

tɝˈn wˈʌn hˈʌndɹəd ənd ˈeɪti dɨɡɹˈiz

Trở mặt như trở bàn tay

To radically reverse a decision or opinion.

After the shocking revelation, she turned one hundred and eighty degrees.

Sau khi phát hiện gây sốc, cô ấy đã quay đầu trăm tám mươi độ.

Thành ngữ cùng nghĩa: do a one eighty...