Bản dịch của từ Spare trong tiếng Việt
Spare
Spare (Adjective)
Bổ sung cho những gì cần thiết cho việc sử dụng thông thường.
Additional to what is required for ordinary use.
She always has spare time to volunteer at the community center.
Cô luôn có thời gian rảnh rỗi để tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He offered to give her a spare ticket to the charity event.
Anh ấy đề nghị tặng cô một vé dự phòng để tham dự sự kiện từ thiện.
The group collected spare change to donate to the homeless shelter.
Nhóm đã thu thập tiền lẻ để quyên góp cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
The spare model walked confidently down the runway.
Người mẫu dự phòng tự tin sải bước trên sàn diễn.
She preferred spare figures in her social circle.
Cô ấy thích những người có dáng người rảnh rỗi trong vòng xã hội của mình.
The spare mannequin displayed the latest fashion trends.
Ma-nơ-canh dự phòng thể hiện những xu hướng thời trang mới nhất.
Her spare lifestyle focused on minimalism and functionality.
Lối sống thoải mái của cô tập trung vào sự tối giản và chức năng.
The spare design of the room exuded a sense of calm.
Thiết kế đơn giản của căn phòng toát lên cảm giác yên tĩnh.
He preferred spare decor to create a serene atmosphere at home.
Anh thích kiểu trang trí đơn giản để tạo ra bầu không khí thanh bình ở nhà.
Spare (Noun)
She achieved a spare in the final frame of the bowling game.
Cô ấy đã giành được một cú dự phòng trong khung cuối cùng của trò chơi bowling.
John got a spare in the first round of the bowling competition.
John đã giành được một cú dự phòng trong vòng đầu tiên của cuộc thi bowling.
The spare in the tenth frame secured her victory in the tournament.
Người dự bị ở khung thứ mười đã đảm bảo cho cô ấy chiến thắng trong giải đấu.
She always carries a spare phone charger in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một bộ sạc điện thoại dự phòng trong túi.
He packed an extra shirt as a spare for the trip.
Anh ấy đã chuẩn bị thêm một chiếc áo sơ mi dự phòng cho chuyến đi.
The mechanic replaced the spare tire with a new one.
Người thợ đã thay lốp dự phòng bằng một chiếc mới.
Spare (Verb)
Tránh giết hại, làm bị thương hoặc gây đau khổ.
Refrain from killing, injuring, or distressing.
She always spares time to volunteer at the local shelter.
Cô luôn dành thời gian để làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
The organization aims to spare animals from harm.
Tổ chức này nhằm mục đích bảo vệ động vật khỏi bị tổn hại.
He decided to spare his old clothes for donation.
Anh quyết định dành quần áo cũ của mình để quyên góp.
Hãy tiết kiệm.
Be frugal.
She spares money by cooking at home.
Cô ấy tiết kiệm tiền bằng cách nấu ăn ở nhà.
He spares time to volunteer at the shelter.
Anh ấy dành thời gian để làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú.
They spare resources for community projects.
Họ dành nguồn lực cho các dự án cộng đồng.
She spared some time to help her friend with homework.
Cô dành một chút thời gian để giúp bạn mình làm bài tập về nhà.
The philanthropist spared no expense in supporting the community.
Nhà từ thiện không tiếc tiền hỗ trợ cộng đồng.
They spared some food to donate to the local shelter.
Họ dành một số thực phẩm để quyên góp cho nơi tạm trú ở địa phương.
Kết hợp từ của Spare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To spare Dành dự trữ | She spared some time to volunteer at the local shelter. Cô ấy dành thời gian để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp