Bản dịch của từ Spare trong tiếng Việt
Spare

Spare(Adjective)
Bổ sung cho những gì cần thiết cho việc sử dụng thông thường.
Additional to what is required for ordinary use.
Dạng tính từ của Spare (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Spare Dư | More spare Thêm dự phòng | Most spare Nhiều nhất thừa |
Spare(Noun)
Dạng danh từ của Spare (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Spare | Spares |
Spare(Verb)
Tránh giết hại, làm bị thương hoặc gây đau khổ.
Refrain from killing, injuring, or distressing.
Hãy tiết kiệm.
Be frugal.
Dạng động từ của Spare (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spare" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "dự trữ" hoặc "thừa thãi", thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó bổ sung hoặc không được sử dụng đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spare" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng hơn trong ngữ cảnh về phụ tùng hoặc đồ dùng kiêm sự bổ sung, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "extra" hoặc "backup". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "spare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sparare", có nghĩa là "phát ra" hoặc "ban cho". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "espargier" vào thế kỷ 15. Ban đầu, "spare" được sử dụng để chỉ việc cứu giúp hoặc cung cấp thêm, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng ra để đề cập đến việc tích trữ hoặc giữ lại một cái gì đó cho mục đích sử dụng sau. Sự phát triển này phản ánh tính chất linh hoạt của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "spare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, liên quan đến khái niệm tiết kiệm hoặc dự phòng. Trong bối cảnh hàng ngày, "spare" thường được sử dụng khi nói đến thời gian, tài nguyên hoặc đồ vật thừa. Ví dụ, trong lĩnh vực quản lý thời gian, nó có thể được dùng để đề cập đến thời gian dư thừa có thể được sử dụng cho các hoạt động khác.
Họ từ
Từ "spare" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "dự trữ" hoặc "thừa thãi", thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó bổ sung hoặc không được sử dụng đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spare" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng hơn trong ngữ cảnh về phụ tùng hoặc đồ dùng kiêm sự bổ sung, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "extra" hoặc "backup". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "spare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sparare", có nghĩa là "phát ra" hoặc "ban cho". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "espargier" vào thế kỷ 15. Ban đầu, "spare" được sử dụng để chỉ việc cứu giúp hoặc cung cấp thêm, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng ra để đề cập đến việc tích trữ hoặc giữ lại một cái gì đó cho mục đích sử dụng sau. Sự phát triển này phản ánh tính chất linh hoạt của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "spare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, liên quan đến khái niệm tiết kiệm hoặc dự phòng. Trong bối cảnh hàng ngày, "spare" thường được sử dụng khi nói đến thời gian, tài nguyên hoặc đồ vật thừa. Ví dụ, trong lĩnh vực quản lý thời gian, nó có thể được dùng để đề cập đến thời gian dư thừa có thể được sử dụng cho các hoạt động khác.

