Bản dịch của từ Spare trong tiếng Việt

Spare

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spare(Adjective)

spˌeiɹ
spˈɛɹ
01

Bổ sung cho những gì cần thiết cho việc sử dụng thông thường.

Additional to what is required for ordinary use.

Ví dụ
02

Không có mỡ thừa; mỏng.

With no excess fat; thin.

Ví dụ
03

Đơn giản một cách trang nhã.

Elegantly simple.

Ví dụ

Dạng tính từ của Spare (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spare

More spare

Thêm dự phòng

Most spare

Nhiều nhất thừa

Spare(Noun)

spˌeiɹ
spˈɛɹ
01

(trong bowling tenpin) hành động đánh đổ tất cả các chốt bằng hai quả bóng.

(in tenpin bowling) an act of knocking down all the pins with two balls.

Ví dụ
02

Một món đồ được giữ lại trong trường hợp một món đồ khác cùng loại bị mất, hỏng hoặc cũ.

An item kept in case another item of the same type is lost, broken, or worn out.

spare là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Spare (Noun)

SingularPlural

Spare

Spares

Spare(Verb)

spˌeiɹ
spˈɛɹ
01

Tránh giết hại, làm bị thương hoặc gây đau khổ.

Refrain from killing, injuring, or distressing.

Ví dụ
02

Đưa (thứ mà người ta có đủ) cho (ai đó)

Give (something of which one has enough) to (someone)

Ví dụ
03

Hãy tiết kiệm.

Be frugal.

Ví dụ

Dạng động từ của Spare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sparing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ