Bản dịch của từ Elegantly trong tiếng Việt
Elegantly
Elegantly (Adverb)
She danced elegantly at the social gathering.
Cô khiêu vũ một cách thanh lịch trong buổi họp mặt xã hội.
The hostess greeted guests elegantly with a warm smile.
Bà chủ nhà chào đón khách một cách trang nhã với nụ cười ấm áp.
He spoke elegantly, captivating the audience with his eloquence.
Anh ấy nói chuyện một cách tao nhã, thu hút khán giả bằng tài hùng biện của mình.
She elegantly greeted the guests at the social event.
Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.
The lady moved elegantly across the dance floor.
Người phụ nữ di chuyển một cách thanh lịch trên sàn nhảy.
He dressed elegantly for the social gathering.
Anh ấy ăn mặc sang trọng cho buổi họp mặt xã hội.
Với sự tinh tế và chính xác.
With sophistication and precision.
She elegantly greeted the guests at the social event.
Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.
The ballroom was decorated elegantly for the charity fundraiser.
Phòng khiêu vũ được trang trí trang nhã cho buổi gây quỹ từ thiện.
The hostess elegantly served champagne to the distinguished guests.
Bà chủ nhà trang nhã phục vụ rượu sâm panh cho các vị khách quý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp