Bản dịch của từ Elegantly trong tiếng Việt

Elegantly

Adverb

Elegantly (Adverb)

ˈɛləgn̩tli
ˈɛlɪgn̩tli
01

Một cách duyên dáng và phong cách.

In a graceful and stylish manner.

Ví dụ

She danced elegantly at the social gathering.

Cô khiêu vũ một cách thanh lịch trong buổi họp mặt xã hội.

The hostess greeted guests elegantly with a warm smile.

Bà chủ nhà chào đón khách một cách trang nhã với nụ cười ấm áp.

He spoke elegantly, captivating the audience with his eloquence.

Anh ấy nói chuyện một cách tao nhã, thu hút khán giả bằng tài hùng biện của mình.

02

Một cách trang nhã.

In a tasteful way.

Ví dụ

She elegantly greeted the guests at the social event.

Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.

The lady moved elegantly across the dance floor.

Người phụ nữ di chuyển một cách thanh lịch trên sàn nhảy.

He dressed elegantly for the social gathering.

Anh ấy ăn mặc sang trọng cho buổi họp mặt xã hội.

03

Với sự tinh tế và chính xác.

With sophistication and precision.

Ví dụ

She elegantly greeted the guests at the social event.

Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.

The ballroom was decorated elegantly for the charity fundraiser.

Phòng khiêu vũ được trang trí trang nhã cho buổi gây quỹ từ thiện.

The hostess elegantly served champagne to the distinguished guests.

Bà chủ nhà trang nhã phục vụ rượu sâm panh cho các vị khách quý.

Dạng trạng từ của Elegantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elegantly

Thanh lịch

More elegantly

Thanh lịch hơn

Most elegantly

Thanh lịch nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elegantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elegantly

Không có idiom phù hợp