Bản dịch của từ Elegantly trong tiếng Việt

Elegantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elegantly(Adverb)

ˈɛləgn̩tli
ˈɛlɪgn̩tli
01

Với sự tinh tế và chính xác.

With sophistication and precision.

Ví dụ
02

Một cách duyên dáng và phong cách.

In a graceful and stylish manner.

Ví dụ
03

Một cách trang nhã.

In a tasteful way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Elegantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elegantly

Thanh lịch

More elegantly

Thanh lịch hơn

Most elegantly

Thanh lịch nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ