Bản dịch của từ Elegantly trong tiếng Việt
Elegantly
Elegantly (Adverb)
She danced elegantly at the social gathering.
Cô khiêu vũ một cách thanh lịch trong buổi họp mặt xã hội.
The hostess greeted guests elegantly with a warm smile.
Bà chủ nhà chào đón khách một cách trang nhã với nụ cười ấm áp.
He spoke elegantly, captivating the audience with his eloquence.
Anh ấy nói chuyện một cách tao nhã, thu hút khán giả bằng tài hùng biện của mình.
She elegantly greeted the guests at the social event.
Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.
The lady moved elegantly across the dance floor.
Người phụ nữ di chuyển một cách thanh lịch trên sàn nhảy.
He dressed elegantly for the social gathering.
Anh ấy ăn mặc sang trọng cho buổi họp mặt xã hội.
Với sự tinh tế và chính xác.
With sophistication and precision.
She elegantly greeted the guests at the social event.
Cô lịch sự chào đón các vị khách tại sự kiện xã hội.
The ballroom was decorated elegantly for the charity fundraiser.
Phòng khiêu vũ được trang trí trang nhã cho buổi gây quỹ từ thiện.
The hostess elegantly served champagne to the distinguished guests.
Bà chủ nhà trang nhã phục vụ rượu sâm panh cho các vị khách quý.
Dạng trạng từ của Elegantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elegantly Thanh lịch | More elegantly Thanh lịch hơn | Most elegantly Thanh lịch nhất |
Họ từ
Từ "elegantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức thực hiện một hành động bằng sự thanh lịch, tinh tế hoặc sang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt với tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "elegantly" có thể được dùng để chỉ phong cách hoặc sự thể hiện có tính nghệ thuật cao, thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp lịch sự.
Từ "elegantly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "elegans", có nghĩa là "khéo léo" hoặc "thanh lịch". Cụm từ này được hình thành từ động từ "eligere", nghĩa là "lựa chọn", thể hiện ý nghĩa của việc chọn cách thể hiện tinh tế và nổi bật. Kể từ Thế kỷ 14, "elegantly" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc phong cách thể hiện sự sang trọng và tinh tế, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "elegantly" xuất hiện tại IELTS với mức độ trung bình, thường gặp trong các tài liệu viết và bài nói, đặc biệt khi thảo luận về phong cách, thiết kế hoặc văn hóa. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này phổ biến hơn trong Writing và Speaking. Ngoài ra, "elegantly" còn được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, thời trang và kiến trúc, để miêu tả sự tinh tế và mỹ cảm cao trong cách thể hiện hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp