Bản dịch của từ Tasteful trong tiếng Việt

Tasteful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasteful(Adjective)

tˈeɪstfəl
ˈteɪstfəɫ
01

Người hoặc vật có giá trị thẩm mỹ.

Person or thing that has an aesthetic quality

Ví dụ
02

Có hoặc thể hiện gu tốt.

Having or showing good taste

Ví dụ
03

Theo nguyên tắc của gu tốt.

In accordance with the principles of good taste

Ví dụ