Bản dịch của từ Tasteful trong tiếng Việt
Tasteful
Tasteful (Adjective)
Her tasteful outfit impressed the judges during the fashion show.
Bộ trang phục tinh tế của cô ấy đã làm ấn tượng với ban giám khảo trong buổi trình diễn thời trang.
It's important to use tasteful language in formal IELTS writing tasks.
Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế trong các bài viết IELTS hình thức rất quan trọng.
Did the speaker demonstrate tasteful behavior during the speaking test?
Người nói đã thể hiện hành vi tinh tế trong bài kiểm tra nói chưa?
Kết hợp từ của Tasteful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very tasteful Rất ngon | The party had a very tasteful decoration. Bữa tiệc đã có trang trí rất tinh tế. |
Extremely tasteful Cực kỳ ngon | Her essay was extremely tasteful and well-structured. Bài luận của cô ấy rất tinh tế và được xây dựng tốt. |
Fairly tasteful Tương đối tinh tế | The social event had a fairly tasteful decoration. Sự kiện xã hội đã có trang trí khá tinh tế. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp