Bản dịch của từ Tasteful trong tiếng Việt

Tasteful

Adjective

Tasteful (Adjective)

tˈeɪstfl
tˈeɪstfl
01

Thể hiện khả năng phán đoán thẩm mỹ tốt hoặc hành vi phù hợp.

Showing good aesthetic judgement or appropriate behaviour.

Ví dụ

Her tasteful outfit impressed the judges during the fashion show.

Bộ trang phục tinh tế của cô ấy đã làm ấn tượng với ban giám khảo trong buổi trình diễn thời trang.

It's important to use tasteful language in formal IELTS writing tasks.

Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế trong các bài viết IELTS hình thức rất quan trọng.

Did the speaker demonstrate tasteful behavior during the speaking test?

Người nói đã thể hiện hành vi tinh tế trong bài kiểm tra nói chưa?

Kết hợp từ của Tasteful (Adjective)

CollocationVí dụ

Very tasteful

Rất ngon

The party had a very tasteful decoration.

Bữa tiệc đã có trang trí rất tinh tế.

Extremely tasteful

Cực kỳ ngon

Her essay was extremely tasteful and well-structured.

Bài luận của cô ấy rất tinh tế và được xây dựng tốt.

Fairly tasteful

Tương đối tinh tế

The social event had a fairly tasteful decoration.

Sự kiện xã hội đã có trang trí khá tinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Nothing is as _______ as the bar of chocolate that I first in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, if my memory serves me right, it has been ten years since I first chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I grew older, my musical became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] When it comes to music, every individual has their own depending on their emotions or experience [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Tasteful

Không có idiom phù hợp