Bản dịch của từ Rudiment trong tiếng Việt
Rudiment

Rudiment(Noun)
Một mẫu cơ bản được người chơi trống sử dụng, chẳng hạn như cuộn, ngọn lửa và paradiddle.
A basic pattern used by drummers such as the roll the flam and the paradiddle.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rudiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rudimentum", nghĩa là "mầm mống" hoặc "cơ bản". Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ các khái niệm, kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản, sơ khai mà một người cần phải hiểu biết trước khi tiến đến các cấp độ phức tạp hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu do phong cách ngữ điệu vùng miền.
Từ "rudiment" xuất phát từ tiếng Latinh "rudimentum", có nghĩa là "cái bắt đầu" hay "căn bản". Nó được cấu thành từ gốc "rudis", tức là "thô sơ" hoặc "chưa phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nền tảng của một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "rudiment" vẫn giữ nguyên tính chất chỉ những kiến thức hay kỹ năng sơ khởi, phản ánh tính chất căn bản và chưa hoàn thiện trong một quá trình học tập hay phát triển.
Từ "rudiment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp. Nó được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản, thiết yếu trong một lĩnh vực nào đó, thường trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học thuật. Trong các tình huống khác, "rudiment" thường liên quan đến việc thảo luận về những kiến thức cơ bản cần thiết để phát triển kỹ năng hoặc hiểu biết sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
Họ từ
Từ "rudiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rudimentum", nghĩa là "mầm mống" hoặc "cơ bản". Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ các khái niệm, kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản, sơ khai mà một người cần phải hiểu biết trước khi tiến đến các cấp độ phức tạp hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu do phong cách ngữ điệu vùng miền.
Từ "rudiment" xuất phát từ tiếng Latinh "rudimentum", có nghĩa là "cái bắt đầu" hay "căn bản". Nó được cấu thành từ gốc "rudis", tức là "thô sơ" hoặc "chưa phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nền tảng của một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "rudiment" vẫn giữ nguyên tính chất chỉ những kiến thức hay kỹ năng sơ khởi, phản ánh tính chất căn bản và chưa hoàn thiện trong một quá trình học tập hay phát triển.
Từ "rudiment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp. Nó được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản, thiết yếu trong một lĩnh vực nào đó, thường trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học thuật. Trong các tình huống khác, "rudiment" thường liên quan đến việc thảo luận về những kiến thức cơ bản cần thiết để phát triển kỹ năng hoặc hiểu biết sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
