Bản dịch của từ Rudiment trong tiếng Việt

Rudiment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudiment (Noun)

ɹˈudəmn̩t
ɹˈudɪmn̩t
01

Một bộ phận hoặc cơ quan chưa phát triển hoặc chưa trưởng thành, đặc biệt là cấu trúc ở phôi hoặc ấu trùng sẽ phát triển thành cơ quan, chi, v.v.

An undeveloped or immature part or organ especially a structure in an embryo or larva which will develop into an organ limb etc.

Ví dụ

The rudiment of social skills in children is crucial for development.

Sự phát triển của kỹ năng xã hội ở trẻ em rất quan trọng.

Exposure to diverse cultures helps in the growth of social rudiments.

Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa giúp phát triển các yếu tố xã hội.

Kindergarten provides a foundation for the rudiments of social interaction.

Mầm non cung cấp nền tảng cho các yếu tố cơ bản của tương tác xã hội.

02

Những nguyên tắc đầu tiên của (một môn học)

The first principles of a subject.

Ví dụ

Learning the rudiments of etiquette is essential in social settings.

Học những nguyên tắc cơ bản về lễ nghi là quan trọng trong xã hội.

Understanding the rudiments of communication helps in social interactions.

Hiểu biết những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp giúp trong tương tác xã hội.

Teaching children the rudiments of sharing fosters a sense of community.

Dạy trẻ em những nguyên tắc cơ bản về chia sẻ tạo ra cảm giác cộng đồng.

03

Một mẫu cơ bản được người chơi trống sử dụng, chẳng hạn như cuộn, ngọn lửa và paradiddle.

A basic pattern used by drummers such as the roll the flam and the paradiddle.

Ví dụ

The drummer practiced rudiments daily to improve his skills.

Người chơi trống luyện tập các điệu cơ bản hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.

She mastered the rudiments of drumming before joining the band.

Cô ấy thành thạo các điệu cơ bản của việc chơi trống trước khi tham gia ban nhạc.

Learning the rudiments is essential for aspiring drummers to succeed.

Học các điệu cơ bản là điều quan trọng đối với những người chơi trống có tham vọng để thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rudiment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rudiment

Không có idiom phù hợp