Bản dịch của từ Rudiment trong tiếng Việt
Rudiment

Rudiment (Noun)
The rudiment of social skills in children is crucial for development.
Sự phát triển của kỹ năng xã hội ở trẻ em rất quan trọng.
Exposure to diverse cultures helps in the growth of social rudiments.
Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa giúp phát triển các yếu tố xã hội.
Kindergarten provides a foundation for the rudiments of social interaction.
Mầm non cung cấp nền tảng cho các yếu tố cơ bản của tương tác xã hội.
Learning the rudiments of etiquette is essential in social settings.
Học những nguyên tắc cơ bản về lễ nghi là quan trọng trong xã hội.
Understanding the rudiments of communication helps in social interactions.
Hiểu biết những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp giúp trong tương tác xã hội.
Teaching children the rudiments of sharing fosters a sense of community.
Dạy trẻ em những nguyên tắc cơ bản về chia sẻ tạo ra cảm giác cộng đồng.
Một mẫu cơ bản được người chơi trống sử dụng, chẳng hạn như cuộn, ngọn lửa và paradiddle.
A basic pattern used by drummers such as the roll the flam and the paradiddle.
The drummer practiced rudiments daily to improve his skills.
Người chơi trống luyện tập các điệu cơ bản hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
She mastered the rudiments of drumming before joining the band.
Cô ấy thành thạo các điệu cơ bản của việc chơi trống trước khi tham gia ban nhạc.
Learning the rudiments is essential for aspiring drummers to succeed.
Học các điệu cơ bản là điều quan trọng đối với những người chơi trống có tham vọng để thành công.
Họ từ
Từ "rudiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rudimentum", nghĩa là "mầm mống" hoặc "cơ bản". Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ các khái niệm, kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản, sơ khai mà một người cần phải hiểu biết trước khi tiến đến các cấp độ phức tạp hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, chủ yếu do phong cách ngữ điệu vùng miền.
Từ "rudiment" xuất phát từ tiếng Latinh "rudimentum", có nghĩa là "cái bắt đầu" hay "căn bản". Nó được cấu thành từ gốc "rudis", tức là "thô sơ" hoặc "chưa phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nền tảng của một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "rudiment" vẫn giữ nguyên tính chất chỉ những kiến thức hay kỹ năng sơ khởi, phản ánh tính chất căn bản và chưa hoàn thiện trong một quá trình học tập hay phát triển.
Từ "rudiment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp. Nó được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản, thiết yếu trong một lĩnh vực nào đó, thường trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học thuật. Trong các tình huống khác, "rudiment" thường liên quan đến việc thảo luận về những kiến thức cơ bản cần thiết để phát triển kỹ năng hoặc hiểu biết sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp