Bản dịch của từ Flam trong tiếng Việt
Flam

Flam (Noun)
The drummer played a flam during the community concert last Saturday.
Nhạc công đã chơi một flam trong buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The students did not learn the flam in their music class.
Các sinh viên đã không học flam trong lớp nhạc của họ.
Did you hear the flam in the school band performance?
Bạn có nghe thấy flam trong buổi biểu diễn của ban nhạc trường không?
Từ "flam" là một danh từ có thể được hiểu là một hình thức nghệ thuật ẩn dụ hoặc một lời nói dối không có căn cứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Về ngữ âm, "flam" có cách phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "flam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flamma", nghĩa là "ngọn lửa". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này liên quan đến các hiện tượng lửa, ánh sáng, và nhiệt. Khoảng thế kỷ 14, từ "flame" được hình thành từ "flam", nhấn mạnh sự tỏa sáng mạnh mẽ và sự chuyển động không kiểm soát của ngọn lửa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đại diện cho lửa mà còn thể hiện sự đam mê, năng lượng và sự sống, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và hình ảnh nguyên thủy của lửa.
Từ "flam" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh chung, "flam" đề cập đến hành động lừa dối hoặc trình bày thông tin sai lệch. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiếm gặp, có thể liên quan đến thể thao, văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, nhưng không phổ biến trong giao tiếp chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp